MACD là gì? Cách áp dụng MACD trong đầu tư chứng khoán
Chỉ báo này giúp cung cấp các biến động của thị trường, hỗ trợ nhà đầu tư chứng khoán xác định tín hiệu mua bán của thị trường. Để xác định đường MACD, nhà đầu tư cần dựa vào độ chênh lệch của hai đường trung bình động (EMA) 12 ngày và 26 ngày. MACD là gì? MACD là cách viết tắt của cụm từ Moving Average Convergence Divergence có nghĩa Trung bình động hội tụ phân kỳ. Đường MACD là chỉ báo kỹ thuật được tạo ra bởi cố vấn đầu tư chuyên nghiệp Gerald Appel vào năm 1979. Chỉ báo này giúp cung cấp các biến động của thị trường, hỗ trợ nhà đầu tư chứng khoán xác định tín hiệu mua bán của thị trường. Để xác định đường MACD, nhà đầu tư cần dựa vào độ chênh lệch của hai đường trung bình động (EMA) 12 ngày...
Định nghĩa
Chỉ báo này giúp cung cấp các biến động của thị trường, hỗ trợ nhà đầu tư chứng khoán xác định tín hiệu mua bán của thị trường. Để xác định đường MACD, nhà đầu tư cần dựa vào độ chênh lệch của hai đường trung bình động (EMA) 12 ngày và 26 ngày.
MACD là gì?
MACD là cách viết tắt của cụm từ Moving Average Convergence Divergence có nghĩa Trung bình động hội tụ phân kỳ. Đường MACD là chỉ báo kỹ thuật được tạo ra bởi cố vấn đầu tư chuyên nghiệp Gerald Appel vào năm 1979.
Chỉ báo này giúp cung cấp các biến động của thị trường, hỗ trợ nhà đầu tư chứng khoán xác định tín hiệu mua bán của thị trường. Để xác định đường MACD, nhà đầu tư cần dựa vào độ chênh lệch của hai đường trung bình động (EMA) 12 ngày và 26 ngày.
Cách tính MACD
Công thức để xác định chỉ báo MACD là:
MACD = EMA (12) – EMA (26)
- MACD sẽ mang giá trị dương khi giá trị trung bình trượt chu kỳ 12 ngày lớn hơn giá trị trung bình trượt chu kỳ 26 ngày.
- MACD sẽ có giá trị âm khi giá trị trung bình trượt chu kỳ 12 ngày nhỏ hơn giá trị trung bình trượt chu kỳ 26 ngày.
Các thành phần cấu tạo nên chỉ báo MACD
MACD là gì? – Chỉ báo MACD được cấu tạo từ bốn thành phần chính là đường MACD, đường tín hiệu, biểu đồ và đường zero. Mỗi thành phần lại mang đặc điểm và ý nghĩa khác nhau.
- Đường MACD có vai trò xác định xu hướng giá của thị trường, giá trị của nó được tính bằng hiệu số của hai đường trung bình hàm mũ EMA (12) và EMA (26).
- Đường tín hiệu Signal cũng chính là đường EMA (9) của đường MACD. Khi hai đường này phối hợp cùng nhau là lúc chúng dự báo một xu hướng đảo chiều sắp diễn ra và các nhà đầu tư nên tận dụng thời điểm này để thực hiện giao dịch một cách có lợi nhất.
- Biểu đồ Histogram là biểu đồ thể hiện sự phân kỳ và hội tụ nhờ xác định độ chênh lệch giữa đường MACD và đường tín hiệu.
- Đường Zero đóng vai trò là đường tham chiếu giúp nhà đầu tư đánh giá xu hướng thị trường mạnh hay yếu.
Cách nhận biết đường MACD trên biểu đồ chứng khoán
- Cách đơn giản nhất để nhà đầu tư nhận biết được đường chỉ báo MACD là nhờ vào màu sắc, cụ thể đường MACD có màu xanh, còn đường tín hiệu sẽ có màu đỏ.
- Khi MACD mang giá trị dương thì khi đó đường EMA ngắn sẽ nằm trên đường EMA dài. Đường EMA ngắn càng xa đường EMA dài bao nhiêu càng chứng tỏ đường MACD có mức tăng giá trị dương lớn bấy nhiêu, đây chính là tín hiệu cho động lực tăng của thị trường.
- Ngược lại, Khi MACD có giá trị âm thì đường EMA ngắn sẽ nằm phía dưới đường EMA dài. Khoảng cách giữa hai đường EMA càng lớn thì mức tăng của giá trị âm cũng càng lớn. Đây chính là tín hiệu cho một xu hướng giảm rất rõ rệt sắp xảy ra.
- Tùy vào vị trí và sự chuyển động của các đường EMA mà mối tương quan của chúng sẽ ở dạng phân kỳ hay hội tụ. Khi hai đường chuyển động ra xa là diễn ra sự phân kỳ, hai đường chuyển động lại gần thì đó là hội tụ.
Cách sử dụng MACD trong giao dịch đầu tư chứng khoán
Có nhiều cách sử dụng MACD phổ biến như sau: điểm giao cắt, vùng quá mua/quá bán và phân kỳ.
- Điểm giao cắt: Cách sử dụng cơ bản của MACD là bán khi MACD giảm xuống dưới đường tín hiệu. Tương tự, tín hiệu mua xuất hiện khi MACD tăng lên trên đường tín hiệu. Tín hiệu mua/bán cũng xuất hiện khi MACD tăng lên trên/giảm xuống dưới mức 0.
Đường MACD (màu xanh) đi xuống dưới đường tín hiệu (màu đỏ).
- Quá mua/ Quá bán. MACD cũng rất hữu ích khi được sử dụng như là một chỉ báo quá mua/quá bán. Khi đường trung bình động ít ngày đột ngột mở rộng khoảng cách so với đường trung bình động nhiều ngày (tức là MACD tăng), lúc đó giá cổ phiếu tăng quá mức và sẽ sớm quay trở về giá hợp lý. Vùng quá mua/quá bán theo MACD của mỗi chứng khoán là khác nhau.
- Phân kỳ: Một dấu hiệu cho thấy xu hướng hiện tại sắp kết thúc là khi MACD phân kỳ với giá chứng khoán. Phân kỳ giá xuống xuất hiện khi MACD tạo đáy mới còn giá thì không. Phân kỳ giá lên xuất hiện khi MACD xác lập đỉnh mới còn giá thì không. Cả hai phân kỳ giá lên và giá xuống này đều cho tín hiệu đáng tin cậy nhất khi xảy ra tại vùng quá mua/ quá bán.
Xu hướng giá và đường MACD tạo ra hội tụ.
Giao dịch khi Histogram chuyển từ dương sang âm và ngược lại
Công thức tính:
Histogram = Đường MACD – Đường Signal
- Dựa vào công thức có thể thấy, khi đường Histogram chuyển từ đỏ sang xanh là biểu hiện của thị trường đang tăng điểm, lúc này nhà đầu tư nên đặt lệnh mua.
- Ngược lại, khi đường Histogram chuyển từ dương sang âm (từ màu xanh chuyển sang màu đỏ) thì nhà đầu tư nên đặt lệnh bán.
Kết hợp các chỉ báo MACD cùng mô hình nến đảo chiều
Đây được đánh giá là các áp dụng mang đến hiệu quả cao nhất trong các cách giao dịch với chỉ báo MACD. Cụ thể, nhà đầu tư có thể dựa vào các yếu tố sau để xem xét đặt lệnh bán:
- Khi xu hướng tăng kéo dài, tạo ra các đáy và các đỉnh cao liên tiếp nhau.
- Phân kỳ diễn ra Sau khi mô hình nến Doji được hình thành thì xuất hiện phân kỳ.
- Xuất hiện đồng thời nến đảo chiều tại đỉnh.
Khi cả ba hiện tượng này đồng thời xảy ra chứng tỏ bên mua đang muốn đẩy giá cao nhưng bên bán lại đang có vị thế áp đảo họ nên bên mua không thể tiếp tục đẩy giá.
Có thể bạn quan tâm: Tuyệt kỹ giao dịch bằng đồ thị nến Nhật
Những góc nhìn độc nhất về sức khỏe thị trường và những tín hiệu đảo chiều sớm