fbpx

6 Quy tắc vàng của Bollinger Bands: Chắt lọc tinh hoa để giao dịch tự tin hơn

Trong thế giới phân tích kỹ thuật, có hàng trăm chỉ báo và mô hình giao dịch, nhưng không phải công cụ nào cũng có sức sống bền bỉ qua nhiều thập kỷ như Bollinger Bands. Được John Bollinger phát triển vào đầu những năm 1980, Bollinger Bands không chỉ là một chỉ báo, mà còn là cả một triết lý giao dịch dựa trên tính tương đối.

Chân dung cha đẻ dải Bollinger Bands: Tỷ phú đầu tư ham học được cả thế giới kính nể

Thay vì áp đặt khái niệm “đắt – rẻ” hay “quá mua – quá bán” theo cách tuyệt đối, Bollinger Bands cho phép nhà đầu tư đặt giá vào một khung tham chiếu linh hoạt, phù hợp với bối cảnh thị trường thực tế.

Chính vì vậy, công cụ này được coi như “chiếc la bàn” giúp trader định hướng, đồng thời vẫn để lại không gian sáng tạo để tùy biến theo từng chiến lược.

Bollinger Bands là gì?

Bollinger Bands là gì?

Bollinger Bands là công cụ phân tích kỹ thuật do John Bollinger phát triển vào đầu thập niên 1980, kết hợp giữa đường trung bình động MA (Moving Average)độ lệch chuẩn.

  • Cấu tạo: gồm 3 thành phần, một đường trung bình động (SMA) ở giữa, và hai dải trên/dưới tạo thành “vành đai” bao quanh giá.

  • Nguyên lý: khoảng cách giữa MA và dải trên/dưới thay đổi theo mức độ biến động giá. Khi thị trường biến động mạnh, dải mở rộng; khi thị trường lặng sóng, dải thu hẹp lại.

Công thức tính Bollinger Bands tiêu chuẩn:

  • Dải giữa = SMA20 (trung bình giá đóng cửa 20 phiên)

  • Dải trên = SMA20 + 2 × Độ lệch chuẩn 20 phiên

  • Dải dưới = SMA20 – 2 × Độ lệch chuẩn 20 phiên

Quy tắc 1. Đừng gắn mác “đắt rẻ” một cách tuyệt đối

6 Quy tắc vàng của Bollinger Bands: Chắt lọc tinh hoa để giao dịch tự tin hơn

Bollinger Bands định nghĩa tương đối thế nào là “cao” hay “thấp”. Nhờ vậy, ta so sánh hành động giá với hành động của chỉ báo để ra quyết định mua/bán có kỷ luật, thay vì phán đoán cảm tính. 

Ứng dụng nhanh: Khi giá vọt lên gần dải trên, đó không mặc định là “quá mua”; hãy kiểm tra thêm chỉ báo xác nhận (khối lượng, động lượng…) trước khi hành động.

Quy tắc 2. Không “đơn độc hóa” Bollinger Bands 

Bollinger Bands là một công cụ mạnh mẽ, nhưng nó không phải chiếc chìa khóa vạn năng. Cấu trúc của Bollinger Bands vốn đã phản ánh hai yếu tố:

1. Xu hướng trung hạn (thông qua đường trung bình động SMA20).

2. Độ biến động (thông qua độ lệch chuẩn để mở rộng hoặc thu hẹp các dải).

Điều này đồng nghĩa: nếu bạn kết hợp Bollinger Bands với những chỉ báo dựa trên cùng nguồn dữ liệu giá (ví dụ RSI, Stochastic, MACD – đều xuất phát từ biến động giá), thì thực chất bạn đang lặp lại thông tin dưới nhiều hình thức khác nhau. Hệ quả là dễ ảo tưởng về sự xác nhận, trong khi tất cả chỉ là “tiếng vọng” của cùng một nguồn dữ liệu.

Vậy phải kết hợp thế nào?

Nguyên tắc vàng là: chọn chỉ báo độc lập, tức là đo lường khía cạnh khác với cái mà Bollinger Bands đã thể hiện.

– Khối lượng (Volume): Nếu giá chạm dải trên mà khối lượng tăng vọt → xác nhận xu hướng tăng có cơ sở. Ngược lại, giá chạm dải nhưng khối lượng thấp → cảnh báo đà tăng thiếu bền vững.

– Chỉ báo tâm lý (Sentiment): Các khảo sát tâm lý thị trường, chỉ số sợ hãi/tham lam, hoặc dữ liệu quyền chọn có thể cho biết đám đông đang ở trạng thái hưng phấn hay hoảng loạn. Khi ghép với tín hiệu Bollinger, bạn dễ phát hiện “bẫy tăng/giảm giả”.

– Dòng tiền (Money Flow Index, OBV): Đây là sự kết hợp giữa giá và khối lượng, phản ánh dòng tiền thực sự đang đổ vào hay rút ra khỏi cổ phiếu.

Quy tắc 3. Mẫu hình M & W: Cách Bollinger Bands vạch trần tâm lý đám đông

Trong thị trường, giá hiếm khi quay đầu ngay lập tức. Thay vì tăng rồi giảm đột ngột, nó thường “thử lại” nhiều lần các vùng hỗ trợ hay kháng cự. Đây chính là lý do mẫu hình M (đỉnh)W (đáy) xuất hiện rất thường xuyên.

– Mẫu hình W (hai đáy): Thường báo hiệu kết thúc xu hướng giảm. Lần giảm đầu tiên mạnh và thường chọc thủng dải dưới của Bollinger Bands, khối lượng giao dịch cũng bùng nổ. Sau một nhịp hồi, giá lại giảm lần hai. Nhưng lần này, dù có thể tạo mức giá thấp hơn, nó thường nằm bên trong dải dưới, với khối lượng và động lượng yếu hơn. Điều này cho thấy bên bán đã kiệt sức, thị trường chuẩn bị cho một xu hướng tăng mới.

– Mẫu hình M (hai đỉnh): Ngược lại, nó cảnh báo đà tăng sắp hết. Đỉnh đầu tiên thường vượt ra ngoài dải trên, báo hiệu hưng phấn quá mức. Khi giá quay lại tạo đỉnh thứ hai, nó thường nằm trong dải trên và khối lượng yếu hơn, phản ánh lực mua đã suy giảm. Đây là tín hiệu cảnh báo xu hướng tăng trước đó khó duy trì.

Điều quan trọng ở đây là so sánh tương đối: không cần quan tâm giá tuyệt đối cao hay thấp, mà hãy quan sát xem đỉnh/đáy mới nằm ở vị trí nào so với Bollinger Bands. Nếu đáy thứ hai “nông” hơn, hoặc đỉnh thứ hai “yếu” hơn, đó là dấu hiệu tâm lý đám đông đang đổi chiều.

Quy tắc 4. “Đi bộ trên dải băng” & đóng cửa ngoài Bands thường là tiếp diễn, không phải đảo chiều

Trong xu hướng tăng khỏe, giá có thể liên tục chạm dải trên; trong xu hướng giảm, liên tục chạm dải dưới – hiện tượng “đi bộ trên dải băng”.

Đặc biệt, đóng cửa bên ngoài Bands thường ngụ ý tiếp diễn xu hướng, không phải đảo chiều sớm. 

Ứng dụng nhanh: Tránh bắt đỉnh/bắt đáy khi nến vừa “chui” ra ngoài Bands. Hãy chờ tín hiệu xác nhận yếu đi (ví dụ: phân kỳ động lượng, kiệt sức khối lượng).

Quy tắc 5. Đừng “thần thánh hóa” dải giữa – nó mô tả xu hướng hơn là kháng cự/hỗ trợ

Dải giữa (đường trung bình động) chủ yếu để mô tả xu hướng trung hạn, không phải điểm hỗ trợ/kháng cự mạnh.

Ứng dụng nhanh: Đừng vì giá chạm dải giữa mà vội đảo vị thế. Hãy dùng dải giữa như la bàn xu hướng, kết hợp tín hiệu khác để vào/ra lệnh.

Quy tắc 6. Thông số “mặc định” 20 phiên & 2σ chỉ là điểm khởi đầu, cần tùy biến

Mặc định 20 phiên & 2 độ lệch chuẩn (σ) là bộ thông số khởi điểm. Bạn nên điều chỉnh theo điều kiện thị trường, loại cổ phiếu, hoặc mục đích chiến lược.

Nếu kéo dài chu kỳ trung bình (ví dụ 50), độ lệch chuẩn nên tăng nhẹ (≈2.1). Rút ngắn chu kỳ (10), σ nên giảm nhẹ (≈1.9). 

Ứng dụng nhanh: Cổ phiếu biến động thấp → tăng σ để giảm nhiễu; cổ phiếu “nóng” → giảm σ để bám sát hành động giá.

Kết luận

Đừng dùng Bollinger Bands nếu bạn chưa biết điều này!

Bollinger Bands không phải “chiếc đũa thần” giúp bạn thắng mọi lệnh giao dịch, nhưng lại là một trong những công cụ hiếm hoi có thể kết hợp tính đơn giản và sức mạnh phân tích. Khi nắm được bản chất “tương đối” của nó và áp dụng sáu quy tắc cốt lõi. Từ việc tránh gắn mác “quá mua – quá bán” một cách tuyệt đối, kết hợp thêm chỉ báo độc lập, đến việc linh hoạt điều chỉnh thông số. Bạn sẽ thấy Bollinger Bands không còn là những đường kẻ vô hồn trên biểu đồ, mà là câu chuyện sống động về tâm lý thị trường.

Điều quan trọng hơn cả, công cụ này khuyến khích bạn rèn luyện sự kỷ luật: không vội vàng bắt đỉnh/bắt đáy, không quá phụ thuộc vào một tín hiệu duy nhất, mà biết phối hợp các mảnh ghép để hình thành quyết định chắc chắn hơn. Khi sử dụng Bollinger Bands đúng cách, bạn không chỉ đọc được nhịp điệu của giá, mà còn dần kiểm soát tốt hơn cảm xúc của chính mình, yếu tố quyết định để tồn tại và thành công trên thị trường tài chính.

Happy Live Team 

Bollinger on Bollinger Bands

THÂU TÓM ĐIỂM VÀO LỆNH TỐI ƯU – TỪ CHỈ BÁO BOLLINGER BANDS 

ĐẶT SÁCH

Nội dung chương trình dành cho bạn:

Các viết cùng chủ đề