fbpx

Cung tiền là gì? Các loại cung tiền và ảnh hưởng của chúng đến nền kinh tế

Cung tiền là tổng của tất cả tiền tệ và các tài sản lưu động khác trong nền kinh tế của một quốc gia vào ngày được đo. Cung tiền bao gồm tất cả tiền mặt trong lưu thông và tất cả các khoản tiền gửi ngân hàng mà chủ tài khoản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

Lĩnh vực : Thuật ngữ

Định nghĩa

Những người theo chủ nghĩa tiền tệ, những người coi cung tiền là động lực chính của nhu cầu trong một nền kinh tế, tin rằng việc tăng cung tiền sẽ dẫn đến lạm phát.

cung-tien-la-gi-cac-loai-va-no-anh-huong-den-nen-kinh-te-nhu-the-nao-happy-live-1

Cung tiền là gì?

Cung tiền là tổng của tất cả tiền tệ và các tài sản lưu động khác trong nền kinh tế của một quốc gia vào ngày được đo. Cung tiền bao gồm tất cả tiền mặt trong lưu thông và tất cả các khoản tiền gửi ngân hàng mà chủ tài khoản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

Chính phủ phát hành tiền giấy và tiền xu thông qua ngân hàng trung ương hoặc kho bạc của họ, hoặc kết hợp cả hai. Để giữ cho nền kinh tế ổn định, các cơ quan quản lý ngân hàng tăng hoặc giảm nguồn cung tiền khả dụng thông qua các thay đổi chính sách và các quyết định điều tiết.

Hiểu cung tiền

Tại Hoa Kỳ, Cục Dự trữ Liên bang, được gọi là Fed, là cơ quan hoạch định chính sách điều tiết nguồn cung tiền.

Các nhà kinh tế của nó theo dõi cung tiền theo thời gian để xác định xem có quá nhiều tiền chảy vào có thể dẫn đến lạm phát hay quá ít tiền chảy vào có thể gây ra giảm phát.

Fed có một vài vũ khí để sử dụng nhằm giữ cho nền kinh tế tăng trưởng ở mức hợp lý.

  • Nó kiểm soát lãi suất bằng cách đặt ra các mức lãi suất cơ bản mà nó tính cho các ngân hàng của quốc gia đối với các khoản vay qua đêm bằng tiền của chính phủ để duy trì hoạt động của hệ thống ngân hàng. Tỷ lệ cho tất cả các khoản vay khác được lấy từ các tỷ lệ cho vay liên bang đó.
  • Nó bổ sung hoặc loại bỏ tiền mặt khỏi hệ thống bằng cách thay đổi lượng tiền chảy vào ngân hàng để sử dụng cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng vay.

Nguồn cung tiền được theo dõi theo thời gian như một yếu tố chính trong việc phân tích sức khỏe của nền kinh tế, xác định chính xác những điểm yếu của nó và phát triển các chính sách để khắc phục những điểm yếu.

Trong các bản phát hành công khai của mình, Fed thường đề cập đến nguồn cung tiền là lượng tiền dự trữ.

Ảnh hưởng của cung tiền đối với nền kinh tế

Sự gia tăng cung tiền thường làm giảm lãi suất, do đó, tạo ra nhiều khoản đầu tư hơn và đưa nhiều tiền hơn vào tay người tiêu dùng, do đó kích thích chi tiêu. Các doanh nghiệp phản ứng bằng cách đặt thêm nguyên liệu thô và tăng sản lượng. Hoạt động kinh doanh gia tăng làm tăng nhu cầu về lao động.

Điều ngược lại có thể xảy ra nếu cung tiền giảm hoặc khi tốc độ tăng trưởng của nó giảm. Các ngân hàng cho vay ít hơn, các doanh nghiệp trì hoãn các dự án mới, và nhu cầu của người tiêu dùng đối với các khoản thế chấp nhà và vay mua ô tô giảm.

Thay đổi trong cung tiền từ lâu đã được coi là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động kinh tế và chu kỳ kinh doanh. Các trường phái tư tưởng kinh tế vĩ mô tập trung chủ yếu vào vai trò của cung tiền bao gồm Lý thuyết số lượng tiền của Irving Fisher , Chủ nghĩa tiền tệ và Lý thuyết chu kỳ kinh doanh của Áo .

Về mặt lịch sử, đo lường cung tiền đã chỉ ra rằng có mối quan hệ giữa cung tiền và lạm phát và giữa cung tiền và mức giá .

Tuy nhiên, kể từ năm 2000, những mối quan hệ này trở nên ít dự đoán hơn, làm giảm độ tin cậy của chúng như một kim chỉ nam cho chính sách tiền tệ. Mặc dù các biện pháp cung tiền vẫn được sử dụng rộng rãi, nhưng chúng nằm trong số các biện pháp kinh tế mà các nhà kinh tế và Cục Dự trữ Liên bang thu thập, theo dõi và xem xét.

Số cung tiền: M1, M2 và hơn thế nữa

Cục Dự trữ Liên bang theo dõi hai con số riêng biệt về nguồn cung tiền của quốc gia và dán nhãn cho chúng là M1 và M2. Mỗi danh mục bao gồm hoặc loại trừ các loại tiền cụ thể. Vẫn còn một số khác, M3, nhưng báo cáo của nó đã bị Fed ngừng báo cáo vào năm 2006.

Ngoài ra còn có MO và MB, nhưng chúng thường được bao gồm trong các danh mục chính thay vì được báo cáo riêng.

Tất cả các danh mục đều tính toán lượng tiền mặt trong nền kinh tế, nhưng mỗi danh mục có một định nghĩa hơi khác về “tiền mặt” hoặc tài sản lưu động.

M1

M1 , còn được gọi là tiền hẹp, thường đồng nghĩa với “cung tiền” trong các báo cáo từ các phương tiện truyền thông tài chính. Đây là số đếm tất cả các tờ tiền giấy và tiền xu đang lưu hành, cho dù chúng nằm trong ví của ai đó hay trong ngăn kéo của giao dịch viên ngân hàng, cộng với các khoản tiền tương đương khác có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt. Ví dụ, một tài khoản tiết kiệm ngân hàng thông thường là một khoản tiền tương đương. Chủ tài khoản có thể chuyển đổi những khoản tiết kiệm đó thành tiền mặt bất cứ lúc nào và ngay lập tức.

M2

M2 bao gồm M1 cộng với tiền gửi có kỳ hạn ngắn hạn tại ngân hàng và quỹ thị trường tiền tệ.

Nói chung, ít hơn một năm được coi là ngắn hạn.

M3, MO và MB

M3, MO và MB không được trình bày riêng biệt trong các báo cáo của Cục Dự trữ Liên bang về cung tiền.

  • M3, hiện đã ngừng hoạt động, bao gồm M2 cộng với tiền gửi dài hạn. Cục Dự trữ Liên bang đã quyết định rằng họ không thêm thông tin thực sự quan trọng nào vào các con số và không còn hữu ích trong phân tích của mình.4
  • MO đo lường tiền mặt thực trong lưu thông và dự trữ ngân hàng.
  • MB, hay tiền cơ sở, là tổng nguồn cung tiền tệ đẩy phần dự trữ ngân hàng thương mại được lưu trữ tại ngân hàng trung ương. Cả MO và MB đều được kết hợp trong M1 và M2.

Cục Dự trữ Liên bang công bố những con số mới nhất về nguồn cung tiền M1 và M2 hàng tuần và hàng tháng. Các con số được báo cáo rộng rãi bởi các phương tiện truyền thông tài chính và được công bố trên trang web của Fed.

Các yếu tố quyết định cung tiền là gì?

Các số lượng lớn của M1 hoặc M2 chứa một số thành phần được các nhà kinh tế phân tích để xác định xem tất cả số tiền đó đang chảy qua hệ thống như thế nào và có thể có vấn đề ở đâu. Các nhà kinh tế nói về các thành phần này như là các yếu tố quyết định cung tiền. Chúng bao gồm:

  • Tỷ lệ tiền gửi ngoại tệ. Đó là, lượng tiền mặt mà công chúng nói chung đang giữ trong tay thay vì gửi vào ngân hàng.
  • Tỷ lệ dự trữ . Đây là lượng tiền mặt mà Cục Dự trữ Liên bang yêu cầu ngân hàng giữ trong kho tiền của mình để đáp ứng tất cả các khoản rút tiền tiềm năng của khách hàng, ngay cả trong trường hợp ngân hàng rút tiền.
  • Dự trữ vượt mức. Đây là số tiền mà các ngân hàng có sẵn để cho các doanh nghiệp và cá nhân vay.

Điều gì xảy ra khi Cục Dự trữ Liên bang giới hạn cung tiền?

Nguồn cung tiền của một quốc gia có ảnh hưởng đáng kể đến hồ sơ kinh tế vĩ mô của quốc gia đó, đặc biệt là liên quan đến lãi suất, lạm phát và chu kỳ kinh doanh. Ở Mỹ, Cục Dự trữ Liên bang chịu trách nhiệm cung ứng tiền tệ.3Khi Fed hạn chế nguồn cung tiền thông qua chính sách tiền tệ thắt chặt hoặc “diều hâu”, lãi suất tăng và chi phí vay tăng cao hơn.

Có một sự cân bằng tinh tế cho những quyết định này. Hạn chế cung tiền có thể làm chậm lạm phát, như dự định của Fed. Nhưng cũng có rủi ro là nó sẽ làm chậm quá trình tăng trưởng kinh tế, dẫn đến thất nghiệp nhiều hơn.

Cung tiền được xác định như thế nào?

Một ngân hàng trung ương quy định số tiền có sẵn trong một quốc gia. Thông qua chính sách tiền tệ, một ngân hàng trung ương có thể thực hiện chính sách mở rộng hoặc thu hẹp.

  • Một chính sách mở rộng nhằm mục đích tăng cung tiền. Ví dụ, ngân hàng trung ương có thể tham gia vào nghiệp vụ thị trường mở. Điều đó có nghĩa là nó sẽ mua trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ ngắn hạn bằng tiền mới được đúc. Do đó, số tiền đó được đưa vào lưu thông.
  • Một chính sách thu hẹp sẽ yêu cầu bán Kho bạc. Điều đó loại bỏ một số tiền lưu thông trong nền kinh tế. 

Sự khác biệt giữa M0, M1 và M2 là gì?

Nguồn cung tiền của Hoa Kỳ được báo cáo theo hai loại chính là M1 và M2. MO được bao gồm trong cả M1 và M2.

  • MO là tổng lượng tiền giấy và tiền xu đang lưu hành, cộng với lượng dự trữ hiện tại của ngân hàng trung ương.
  • M1 là số tiêu đề được báo cáo thường xuyên nhất. Đó là MO cộng với tiền được giữ trong tài khoản tiết kiệm thông thường và trong séc du lịch.
  • M2 là tất cả M1 cộng với tiền đầu tư vào tài sản ngắn hạn đáo hạn trong vòng chưa đầy một năm, giống như một số chứng chỉ tiền gửi.

Tại sao cung tiền mở rộng hoặc thu hẹp?

Hãy coi ngân hàng Main Street như một mô hình thu nhỏ của toàn bộ nền kinh tế. Người dân địa phương đang thịnh vượng gần đây, vì vậy họ có nhiều tiền hơn để tiết kiệm. Họ gửi nó vào ngân hàng. Ngân hàng giữ một phần tiền gửi trong kho tiền nhưng phần lớn cho các cá nhân và doanh nghiệp khác vay. Các khoản vay được hoàn trả với lãi suất, và ngân hàng có nhiều tiền hơn để cho vay. Thời gian là tốt, và cung tiền đang tăng lên.

Nhưng điều gì xảy ra khi thời gian không tốt như vậy? Tiền gửi ngân hàng giảm vì mọi người đang dần ổn định hoặc tệ hơn là mất việc làm. Ngân hàng có ít tiền hơn để cho vay. Trong mọi trường hợp, các doanh nghiệp và cá nhân ngại chi tiêu lớn do nền kinh tế kém. Cung tiền giảm.

Điểm mấu chốt

Cung tiền có thể là một trong những chủ đề hữu hình và dễ hiểu nhất trong kinh tế học. Đó là việc đếm từng chút tiền mặt đang trôi nổi trên toàn bộ nền kinh tế Hoa Kỳ. Mọi đồng đô la và mọi đồng xu, cho đến tiền lẻ mà mọi người có trong túi của họ.

Phân tích số khó hơn. Các nhà kinh tế muốn biết chính xác số tiền đó ở đâu và nó được sử dụng như thế nào. Nó đang được tích trữ hay phung phí? Đầu tư hay chi tiêu cho nhu cầu thiết yếu hàng ngày?

Cục Dự trữ Liên bang xem xét cung tiền dưới dạng hành động tiềm năng. Nó có nên bơm thêm tiền vào nền kinh tế để khuyến khích chi tiêu, đầu tư và tạo việc làm tự do hơn không? Hay nó nên rút lại, làm chậm dòng tiền chảy qua hệ thống để tránh lạm phát?

Cục Dự trữ Liên bang công bố số liệu về cung tiền vào ngày thứ Ba của tuần thứ tư hàng tháng, thường là lúc 1 giờ chiều theo giờ miền Đông.

Nguồn: investopedia

“Cuốn sách giúp thay đổi rất nhiều luận điểm còn đang mơ hồ và những lầm tưởng khi nghĩ về kinh tế học”.

Basic Economics

ĐẶT SÁCH NGAY

Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ bạn bằng cách Nhấn vào đây