fbpx

Đọc hiểu lợi nhuận doanh nghiệp: Từ Lợi Nhuận Gộp Đến Lợi Nhuận Sau Thuế

Lợi nhuận doanh nghiệp là một trong những chỉ số quan trọng nhất mà các nhà đầu tư và các chuyên gia tài chính sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại lợi nhuận đều giống nhau, mỗi loại lợi nhuận có thể cung cấp thông tin về một khía cạnh khác nhau trong hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là các loại lợi nhuận cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải trong các báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

doc-va-hieu-bao-cao-ket-qua-kinh-doanh-cua-doanh-nghiep-happy-live-1

1. Lợi Nhuận (Net Profit)

Lợi nhuận được định nghĩa là chỉ số phản ánh khả năng “kiếm tiền” của công ty. Đây là số tiền mà doanh nghiệp thu được hoặc mất đi, tính từ sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí. Để dễ hiểu hơn, hãy xem một ví dụ đơn giản:

  • Ví dụ: Bạn sản xuất một món hàng với chi phí là 10 đồng, và sau đó bán nó với giá 20 đồng. Khi trừ đi chi phí, bạn thu được 10 đồng lợi nhuận (lợi nhuận = 20 đồng -10 đồng).

Lợi nhuận này là thước đo chính cho thấy công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của mình hay không. Nó cũng phản ánh hiệu quả của công ty trong việc tối ưu hóa doanh thu và chi phí.

doc-hieu-loi-nhuan-doanh-nghiep-tu-loi-nhuan-gop-den-loi-nhuan-sau-thue-happy-live-1
Nguồn: KungFu Stocks Pro

2. Lợi Nhuận Gộp Về Bán Hàng & Cung Cấp Dịch Vụ (Gross Profit)

Lợi nhuận gộp là một chỉ số quan trọng giúp đo lường khả năng sinh lời từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp. Đây là số tiền mà công ty thu được sau khi trừ đi các chi phí trực tiếp phát sinh từ việc sản xuất và bán hàng hóa (hay cung cấp dịch vụ).

Công thức tính lợi nhuận gộp:

  • Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán (COGS)

Trong đó:

  • Doanh thu thuần: Là doanh thu sau khi đã trừ các khoản giảm trừ như chiết khấu, giảm giá.
  • Giá vốn hàng bán (COGS): Là các chi phí trực tiếp như nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất liên quan trực tiếp đến sản phẩm/dịch vụ bán ra.

Lợi nhuận gộp cung cấp cái nhìn về khả năng của công ty trong việc sản xuất và cung cấp sản phẩm với chi phí hợp lý, từ đó đảm bảo được biên lợi nhuận.

3. Lợi Nhuận Thuần Từ Hoạt Động Kinh Doanh (Operating Profit)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh giúp bạn biết được số tiền mà công ty kiếm được từ các hoạt động kinh doanh chính, bao gồm bán hàng và cung cấp dịch vụ.

Lợi nhuận này được tính bằng cách cộng thêm các khoản thu nhập từ hoạt động tài chính (lãi cho vay, tiền gửi, đầu tư trái phiếu) và trừ đi các chi phí gián tiếp (chi phí quản lý, chi phí bán hàng, v.v.).

Công thức tính lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh:

  • Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh = Lợi nhuận gộp + Lãi từ hoạt động tài chính – Chi phí quản lý, bán hàng

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là chỉ số rất quan trọng để đánh giá hiệu quả vận hành của doanh nghiệp trong các hoạt động cốt lõi của mình, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại lai như lãi suất hay lãi từ đầu tư.

4. Tổng Lợi Nhuận Kế Toán Trước Thuế (Earnings Before Tax – EBT)

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế là lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cộng hoặc trừ đi các lãi/lỗ khác không liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh, như lãi từ bán tài sản, các khoản chi phí bất thường, v.v.

Công thức tính tổng lợi nhuận kế toán trước thuế:

  • Tổng lợi nhuận trước thuế = Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh + Lãi (lỗ) khác

Chỉ số này phản ánh tổng thể hoạt động tài chính của doanh nghiệp trước khi phải trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp.

5. Lợi Nhuận Sau Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (Net Profit After Tax)

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (Lợi nhuận ròng) cho thấy số tiền mà công ty thực sự giữ lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả thuế thu nhập doanh nghiệp. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả tài chính thực tế của công ty, vì nó phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận sạch sau tất cả các khoản chi phí.

Công thức tính lợi nhuận sau thuế:

  • Lợi nhuận sau thuế = Tổng lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp

Chỉ số này là một trong những yếu tố quan trọng khi tầm soát cổ phiếu, vì nó phản ánh sức khỏe tài chính cuối cùng của công ty và là nguồn thu chính cho các cổ đông.

6. Lợi Nhuận Sau Thuế Của Công Ty Mẹ & Lợi Nhuận Sau Thuế Của Cổ Đông Không Kiểm Soát (Attributable Profit)

Lợi nhuận này được chia thành lợi nhuận mà công ty mẹ và cổ đông không kiểm soát (cổ đông sở hữu cổ phần nhưng không có quyền kiểm soát công ty con). Đây là chỉ số phân chia rõ ràng lợi nhuận giữa các bên liên quan.

Công thức tính:

  • Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ = Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ – Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát

Chỉ số này giúp bạn hiểu rõ hơn về phần lợi nhuận mà công ty mẹ thu được và lợi nhuận mà các cổ đông không kiểm soát (như cổ đông của công ty con) nhận được.

Việc hiểu và phân biệt các loại lợi nhuận này là một bước quan trọng trong quá trình đánh giá và ra quyết định đầu tư. Mỗi loại lợi nhuận cung cấp thông tin khác nhau về hoạt động của doanh nghiệp và giúp bạn nhìn nhận rõ hơn về khả năng sinh lời trong tương lai. Khi nghiên cứu cổ phiếu, việc xem xét các chỉ số lợi nhuận này sẽ giúp bạn đánh giá chính xác hơn về tiềm năng và rủi ro của các công ty bạn định đầu tư vào.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại lợi nhuận trong báo cáo tài chính và làm sáng tỏ tầm quan trọng của chúng trong việc ra quyết định đầu tư.

Happy Live team biên soạn

Có thể bạn quan tâm

Bộ sách Kết hợp Phân tích cơ bản (FA) và Phân tích kỹ thuật (TA) để tìm kiếm Siêu cổ phiếu

ĐẶT SÁCH NGAY

Nội dung chương trình dành cho bạn:

Các viết cùng chủ đề