Hệ thống đầu tư Mark Minervini: Mẫu hình VCP – “Chén Thánh” mà Mark Minervini dùng để xác định thời điểm mua có xác suất chiến thắng cao
Hệ thống đầu tư Mark Minervini – Trước khi quyết định mua, hãy đảm bảo rằng cổ phiếu đang nằm trong Giai đoạn 2 giai đoạn tăng giá mạnh nhất của chu kỳ. Thời điểm lý tưởng để hành động không phải là khi cổ phiếu “đang chạy”, mà là khi nó phá vỡ ra khỏi một “nền giá” vững chắc đã được kiến tạo bài bản. Và nếu phải chọn ra một “chén thánh” trong giao dịch – thì với Mark Minervini, đó chính là mẫu hình VCP (Volatility Contraction Pattern). Đây là mẫu hình chủ lực là điểm mua cốt lõi mà ông luôn tìm kiếm trong mọi cơ hội đầu tư, bởi nó đại diện cho sự tích lũy âm thầm của dòng tiền lớn trước một cú bứt phá mạnh mẽ.
Mẫu hình VCP là gì?
VCP – viết tắt của Volatility Contraction Pattern – là mẫu hình co thắt độ biến động, được Mark Minervini xem là “trái tim” trong chiến lược đầu tư SEPA của ông. Đây không chỉ là một mẫu hình kỹ thuật đơn thuần, mà là sự phản ánh trực tiếp của cung – cầu, cảm xúc thị trường và dòng tiền thông minh trong quá trình tích lũy cổ phiếu trước khi bùng nổ.
Ở bề mặt, VCP là sự thu hẹp dần của các dao động giá – từ những đợt biến động lớn ban đầu, chuyển sang những nhịp điều chỉnh ngày càng nhỏ hơn. Nhưng bên dưới lớp vỏ kỹ thuật ấy là một câu chuyện của sự “kiệt cung”, khi lực bán cạn dần, và các nhà đầu tư nắm giữ không còn sẵn sàng bán ra ở vùng giá hiện tại nữa. Đó là lúc dòng tiền lớn đã âm thầm tích lũy, đè nén giá như một chiếc lò xo sắp bung.
Mỗi nhịp co thắt chính là dấu vết của tâm lý thị trường: sự nghi ngờ dần nhường chỗ cho kỳ vọng. VCP không hứa hẹn lợi nhuận dễ dãi, nhưng với người hiểu được nó, đây là một công cụ xác định điểm mua có xác suất thành công rất cao – bởi vì bạn đang giao dịch cùng phe của những nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Mẫu hình VCP (Mẫu hình thu hẹp độ biến động)
Hầu hết nhà đầu tư thường không thể cưỡng lại cảm giác muốn mua cổ phiếu tại những thời điểm sai lầm – điển hình là khi giá đang trong xu hướng giảm. Tôi thường nhận được câu hỏi kiểu như: “Anh có thích cổ phiếu này không?” – và trong 99% trường hợp, câu trả lời của tôi là: “Tôi không mua cổ phiếu ở mức giá hiện tại.” Lý do là vì tôi áp dụng một kỷ luật nghiêm ngặt: chỉ mua khi xác suất lợi nhuận tiềm năng lớn hơn rủi ro một cách rõ ràng. Tôi xác định điểm mua như vậy bằng cách nào?
Nếu tồn tại một “chén thánh” mà tôi tuân thủ trong giao dịch, thì đó chính là khái niệm VCP – Volatility Contraction Pattern (mẫu hình thu hẹp độ biến động). Đây là điểm mua chính mà tôi luôn tìm kiếm trong mọi giao dịch. Đặc điểm phổ biến của hầu hết các cấu trúc giá trước khi bứt phá tăng tốc là sự thu hẹp độ biến động tại một số khu vực bên trong nền giá. Trong quá trình này, khối lượng giao dịch cũng thường giảm đáng kể. Tôi sử dụng khái niệm VCP để minh họa cho đặc điểm này.
Mẫu hình VCP phản ánh quy luật cung cầu. Mục tiêu của việc sử dụng mẫu hình VCP là xác định điểm mở vị thế tối ưu tại thời điểm kháng cự yếu nhất – một triết lý giao dịch được nhà đầu cơ huyền thoại Jesse Livermore nhấn mạnh với câu nói: “Định thời điểm là tất cả” (Timing is everything). Theo đó, thời điểm mua hợp lý là khi giá tiếp cận vùng kháng cự yếu nhất, và cổ phiếu chuẩn bị bứt phá.
Trong phần lớn trường hợp, tôi luôn quan sát sự thu hẹp biên độ biến động từ trái sang phải của nền giá – nghĩa là cổ phiếu chuyển từ trạng thái biến động mạnh ở phía bên trái nền giá sang trạng thái biến động hẹp hơn ở phía bên phải.
Đếm số lần thu hẹp
Vào tháng 2 năm 1995, tôi mua cổ phiếu FSI International (mã FSII) sau khi giá vượt lên khỏi mẫu hình chiếc cốc-tay cầm. Cổ phiếu này thể hiện rõ các đặc điểm của mẫu hình VCP và đang ở Giai đoạn 2 tăng giá.
Cụ thể, giai đoạn củng cố (giai đoạn nền giá) kéo dài 10 tuần, với mức điều chỉnh 18% để hình thành phần “cốc”. Phần “tay cầm” sau đó chỉ điều chỉnh 5% – tức độ biến động đã thu hẹp đáng kể. Lưu ý, khối lượng giao dịch ở phần bên phải nền giá (tức phần tay cầm) giảm sút rõ rệt, một tín hiệu tích cực. Tôi mua cổ phiếu này khi giá phá vỡ lên trên đỉnh của phần tay cầm vào tuần thứ 11. Sau đó, cổ phiếu tăng 130% kể từ điểm mua này.
Trong mẫu hình VCP, bạn thường sẽ quan sát thấy từ hai đến sáu lần thu hẹp độ biến động, với lần điều chỉnh đầu tiên (từ đỉnh xuống đáy) thường vào khoảng 25%. Sau đó, giá cổ phiếu tăng trở lại một chút, rồi tiếp tục điều chỉnh lần hai khoảng 15%. Khi bên mua bắt đầu quay trở lại, giá tiếp tục tăng nhẹ, và cuối cùng là một đợt điều chỉnh cuối cùng với mức giảm khoảng 8%. Quá trình thu hẹp độ biến động này thường đi kèm với sự sụt giảm dần của khối lượng giao dịch và sẽ tiếp diễn cho đến khi nền giá được hoàn tất.

Theo nguyên tắc chung, tôi muốn thấy mỗi lần thu hẹp sau có biên độ giảm khoảng một nửa so với lần thu hẹp trước đó (dù có thể sai lệch vài phần trăm). Độ biến động được đo từ đỉnh xuống đáy thường lớn nhất ở giai đoạn đầu khi người bán ồ ạt chốt lời. Khi áp lực bán suy giảm, các đợt điều chỉnh trở nên nhẹ nhàng hơn, khiến biên độ dao động ngày càng thu hẹp. Thông thường, một mẫu hình VCP sẽ có từ hai đến bốn lần thu hẹp rõ rệt; chỉ một số ít trường hợp có năm hoặc sáu lần thu hẹp. Dạng hành động giá này sẽ tạo nên một mẫu hình có tính cân đối rõ nét. Tôi gọi mỗi lần thu hẹp này là một “T”.

Tuy nhiên, không phải mọi nền giá đều có dạng mẫu hình VCP. Một số biến thể khác như mẫu hình hộp (box) của Nicolas Darvas (tham khảo cuốn Tôi đã kiếm hai triệu đô la như thế nào – How I Made $2,000,000 in the Stock Market), hoặc nền giá phẳng (flat base) được đề cập trong cuốn Làm giàu từ chứng khoán (How to Make Money in Stocks) của William O’Neil, có thời gian tích lũy thường kéo dài từ bốn đến bảy tuần. Với những nền giá dạng này, không cần sự xuất hiện của các lần thu hẹp độ biến động vì bản thân chúng vốn đã có chuyển động giá đi ngang trong biên độ hẹp khoảng 10% – 15%.
Dấu chân kỹ thuật
Mỗi cổ phiếu đều mang một đặc điểm riêng khi bước vào giai đoạn củng cố. Tương tự như dấu vân tay, thoạt nhìn các nền giá có thể trông giống nhau, nhưng khi quan sát kỹ từng chi tiết, không có mẫu hình nào hoàn toàn giống mẫu hình nào. Đặc điểm riêng biệt của mỗi nền giá này được tôi gọi là dấu chân kỹ thuật.
Dấu hiệu phân biệt rõ ràng của mẫu hình VCP nằm ở số lần thu hẹp độ biến động (thường từ hai đến bốn lần), độ sâu của nền giá và khối lượng giao dịch tại các thời điểm then chốt trong giai đoạn củng cố. Vì phải theo dõi hàng trăm cổ phiếu mỗi tuần, tôi phát triển một phương pháp ghi chú nhanh để nắm bắt dấu chân kỹ thuật của từng cổ phiếu – chỉ cần liếc qua là tôi đã hình dung được tình trạng kỹ thuật của nó. Cách ghi chú này xoay quanh ba yếu tố chính:
- Thời gian: Nền giá đã hình thành trong bao nhiêu ngày hoặc bao nhiêu tuần?
- Giá: Mức điều chỉnh sâu nhất là bao nhiêu? Lần điều chỉnh cuối cùng ở phía bên phải nền giá có thu hẹp lại không?
- Sự đối xứng: Có bao nhiêu lần thu hẹp (T) xuất hiện trong nền giá?
Giống như cách chúng ta mô tả chân dung một người đàn ông bằng số đo chiều cao, cân nặng và vòng eo, thì “số đo” của một cổ phiếu giúp tôi hình dung đặc điểm kỹ thuật của nó mà không cần phải nhìn trực tiếp vào đồ thị.
Ví dụ điển hình là cổ phiếu Meridian Bioscience (mã VIVO). Trong giai đoạn hai của xu hướng tăng giá, cổ phiếu này trải qua quá trình thu hẹp độ biến động trong vùng củng cố kéo dài 40 tuần (40W) trước khi bứt phá và tăng hơn 100% trong vòng 15 tháng.
Đồ thị giá của cổ phiếu này cho thấy bốn lần thu hẹp (4T), mỗi lần đều có biên độ điều chỉnh giảm dần và khối lượng giao dịch cũng giảm tương ứng:
– Giai đoạn đầu tiên bắt đầu từ tháng 4 năm 2006, khi giá giảm từ 19 đô la xuống còn 13 đô la, tương đương điều chỉnh 31%.
– Sau đó giá hồi phục và tiếp tục điều chỉnh lần thứ hai từ gần 17 đô la xuống 14 đô la (17%).
– Lần điều chỉnh thứ ba chỉ còn 8%, từ trên 17 đô la xuống dưới 16 đô la.
– Cuối cùng là một đợt điều chỉnh nhẹ 3% trong vòng hai tuần, đi kèm khối lượng giao dịch ở mức rất thấp.
Đợt điều chỉnh cuối cùng chính là tín hiệu quan trọng báo hiệu rằng nguồn cung đã cạn kiệt. Khi lực bán yếu dần, chỉ cần một lực cầu nhỏ cũng đủ để đẩy giá bứt phá khỏi điểm pivot – nơi kháng cự yếu nhất trong nền giá. Vào tháng 1 năm 2007, tôi mua vào cổ phiếu VIVO khi giá vượt lên trên điểm pivot tại 18 đô la cùng với khối lượng giao dịch tăng mạnh. Sau đó, cổ phiếu tăng 118% trong hơn 15 tháng.

Mẫu hình VCP (Độ biến động thu hẹp nói cho chúng ta biết điều gì?
Khi một cổ phiếu chuẩn bị bước vào giai đoạn tăng tốc, quá trình củng cố thường là lúc các nhà đầu tư mạnh hấp thụ lượng cổ phiếu được bán ra bởi những nhà giao dịch yếu. Một khi “những người ôm yếu” bị loại khỏi thị trường, nguồn cung giảm xuống mức tối thiểu, và khi đó chỉ cần một lực cầu nhỏ cũng đủ để đẩy giá cổ phiếu tăng mạnh. Đây chính là thời điểm giá tiếp cận vùng kháng cự yếu nhất – hay còn gọi là điểm pivot theo cách định nghĩa của Jesse Livermore, William O’Neil và Mark Minervini.
Sự thu hẹp độ biến động từ tuần này sang tuần khác sẽ tạo nên một nền giá kiến tạo, đặc biệt nếu đi kèm với sự sụt giảm mạnh của khối lượng giao dịch. Trong nhiều trường hợp, khối lượng thậm chí rơi xuống mức thấp nhất kể từ khi xu hướng tăng bắt đầu. Đây là tín hiệu hết sức tích cực, đặc biệt nếu xuất hiện ở phía bên phải nền giá củng cố. Nó cho thấy nguồn cung đã cạn kiệt và cổ phiếu đang chuẩn bị cho một đợt tăng tốc mạnh mẽ.
Một cổ phiếu sắp tăng tốc thường hội tụ các yếu tố: giá thu hẹp biên độ và khối lượng giảm dần. Những đặc điểm này là tín hiệu quan trọng bạn cần quan sát trước khi mua vào tại phía bên phải nền giá – khu vực mà điểm pivot hình thành. Khi giá bứt phá vượt qua điểm pivot và đi kèm sự gia tăng đáng kể về khối lượng, đó là thời điểm lý tưởng để mở vị thế vì giá có khả năng sẽ tăng nhanh chóng.
Tôi đặc biệt giới thiệu khái niệm mẫu hình VCP vì đã chứng kiến rất nhiều nhà giao dịch sử dụng nhầm lẫn các mẫu hình không chính xác. Những mẫu hình này có vẻ giống nền giá kiến tạo, nhưng lại thiếu yếu tố cốt lõi là sự thu hẹp độ biến động kết hợp với khối lượng cạn kiệt – những yếu tố phản ánh đúng bản chất của quy luật cung cầu. Chính vì vậy, các mẫu hình này dễ thất bại và không mang lại nhiều giá trị giao dịch thực tiễn.
Rất nhiều cuốn sách mô tả sai các mẫu hình kỹ thuật, và nếu bạn không hiểu đúng cách thức vận hành của cung cầu thị trường, việc thực hành những mẫu hình sai sẽ khiến bạn đi chệch hướng. Những tín hiệu giao dịch xuất phát từ các mẫu hình này thường thất bại. Do đó, điều quan trọng là phải tìm hiểu kỹ bản chất tự nhiên và hành vi cung – cầu thực sự diễn ra bên trong mẫu hình VCP.
Giờ đây toàn bộ hệ thống, chiến lược và quy tắc giao dịch đã giúp Mark Minervini đạt lợi nhuận hơn 33,500% – đều được hé lộ chi tiết trong: “Phù Thủy Giao Dịch Chứng Khoán”.
Cuốn sách chính thức TÁI BẢN ĐỘC QUYỀN tại Happy Live – mở Pre-order từ 20/7.
Happy Live biên soạn/Phù thủy chứng khoán Mark Minervini