fbpx

Hệ thống đầu tư Mark Minervini: Phân loại 6 nhóm cổ phiếu, Mark tiết lộ nhóm cổ phiếu đem về triệu đô la

Hệ thống đầu tư Mark Minervini – Sau khi nghiên cứu hơn 10.000 đồ thị giá cổ phiếu, Mark Minervini đã phân loại các cổ phiếu thành 6 nhóm chính, giúp nhà đầu tư xác định rõ vị trí của cổ phiếu trong chu kỳ và đưa ra chiến lược phù hợp.

he-thong-dau-tu-mark-minervini-phan-loai-6-nhom-co-phieu-mark-tiet-lo-nhom-co-phieu-dem-ve-trieu-do-la-happy-live-2

Phân loại 6 nhóm cổ phiếu

Trước khi quyết định mua một cổ phiếu, việc đầu tiên tôi làm là xác định rõ tình huống cụ thể mà mình đang đối mặt. Dựa trên bản chất hoạt động kinh doanh của ngành mà công ty đang hoạt động, tôi xây dựng kỳ vọng về khả năng tăng trưởng lợi nhuận, đồng thời đánh giá xem triển vọng này đã được thị trường nhận thấy và phản ánh vào giá cổ phiếu hiện tại hay chưa.

Việc phân loại các công ty là một công cụ hữu ích để có được cái nhìn toàn cảnh và sắp xếp lại tư duy khi đánh giá một cổ phiếu cụ thể. Cách tiếp cận này giúp tôi hiểu được công ty đang ở đâu trong chu kỳ sống, so với các công ty khác trên thị trường. Cần lưu ý rằng, các công ty không đứng yên tại một vị trí cố định trong chu kỳ sống. Mỗi công ty sẽ trải qua các giai đoạn khác nhau với tốc độ khác nhau, và không thể tránh khỏi giai đoạn bão hòa.

Sau nhiều năm nghiên cứu và phân tích hơn 10.000 đồ thị giá cổ phiếu của các công ty đại chúng, tôi nhận thấy rằng, hầu hết các công ty đều có thể được xếp vào một trong sáu nhóm sau:

  1. Cổ phiếu dẫn dắt thị trường (Market leaders): là những công ty đang tăng trưởng vượt trội và thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư tổ chức.
  2. Các công ty cạnh tranh hàng đầu (Top competitors): là những công ty có tiềm năng vượt lên dẫn đầu thị trường trong tương lai gần.
  3. Các cổ phiếu được nhà đầu tư tổ chức ưa chuộng (Institutional favorites): thường có dòng tiền ổn định từ các quỹ lớn, nhưng không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với cơ hội đột phá.
  4. Công ty trong giai đoạn phục hồi (Turnaround situations): từng gặp khó khăn nhưng đang nỗ lực tái cấu trúc và phục hồi kết quả kinh doanh.
  5. Cổ phiếu có tính chu kỳ (Cyclical stocks): phụ thuộc vào các chu kỳ kinh tế, với lợi nhuận và giá cổ phiếu biến động mạnh theo thời kỳ.
  6. Những cổ phiếu từng dẫn dắt nhưng đã bị lãng quên (Former leaders and current laggards): từng là tâm điểm chú ý nhưng hiện không còn giữ được sức hút và hiệu suất vượt trội như trước.

Cổ phiếu dẫn dắt thị trường

Loại cổ phiếu tôi yêu thích nhất để đầu tư – và cũng là nơi tôi từng thu về lợi nhuận lớn nhất – chính là các cổ phiếu dẫn dắt thị trường. Đây là cổ phiếu của những công ty có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận vượt trội, thường chiếm vị trí số 1, 2 hoặc 3 trong ngành về doanh thu, lợi nhuận và thị phần.

Mặc dù các cổ phiếu dẫn dắt thị trường khá dễ nhận diện, phần lớn nhà đầu tư lại gặp rào cản tâm lý khi mua chúng. Trong giai đoạn đầu của một chu kỳ thị trường tăng giá, đây thường là nhóm cổ phiếu có mức giá cao nhất và là những mã đầu tiên thiết lập đỉnh cao mới. Chính sức mạnh giá quá ấn tượng – đôi khi đến mức khó tin – khiến nhiều người nghĩ rằng giá đã tăng quá nhanh và không còn hấp dẫn nữa. Đó là lý do vì sao nhiều nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội với những cổ phiếu có tiềm năng trở thành siêu cổ phiếu.

he-thong-dau-tu-mark-minervini-phan-loai-6-nhom-co-phieu-mark-tiet-lo-nhom-co-phieu-dem-ve-trieu-do-la-happy-live-1
Nguồn ảnh: KungFu Stocks Pro

Vậy điều gì đã giúp các cổ phiếu dẫn dắt thị trường tiếp tục tăng cao hơn? Câu trả lời là lực mua đến từ các nhà đầu tư tổ chức – những người hiểu rõ tiềm năng tăng trưởng dài hạn của công ty và sẵn sàng bỏ qua mức giá hiện tại để tập trung vào tương lai. Họ không quan tâm cổ phiếu đã tăng bao nhiêu, mà quan tâm cổ phiếu còn có thể tăng đến mức nào và điều gì sẽ thúc đẩy tăng trưởng trong thời gian tới.

Tình huống lý tưởng nhất là công ty có tăng trưởng bền vững – nghĩa là công ty sở hữu thị phần lớn trong một ngành đang phát triển nhanh chóng. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty có nhu cầu đủ lớn, quy mô của công ty sẽ cho phép họ tăng trưởng lợi nhuận với tốc độ cao trong nhiều năm. Những công ty này thường cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội so với đối thủ, và hoạt động trong một ngành đang mở rộng. Dù không nhất thiết phải là những công ty dẫn đầu tuyệt đối về thị phần, nhưng nếu hội tụ yếu tố này thì càng tốt.

Cũng có những trường hợp công ty nắm giữ thị phần lớn trong một ngành tăng trưởng chậm nhưng vẫn duy trì được mức tăng trưởng lợi nhuận ấn tượng. Yếu tố then chốt là công ty phải liên tục tạo ra lợi nhuận cao. Một bảng cân đối kế toán lành mạnh, biên lợi nhuận mở rộng, ROE ở mức cao, cùng với tỷ lệ nợ hợp lý – tất cả là dấu hiệu cho thấy công ty đang được quản trị hiệu quả.

Một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường có thể duy trì tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao và ổn định trong một khoảng thời gian dài, ngay cả khi ngành mà công ty đang hoạt động có mức tăng trưởng khiêm tốn, thậm chí dưới 5%. Tuy nhiên, sẽ lý tưởng hơn nếu công ty có thể chiếm lĩnh thị phần lớn trong một ngành đang tăng trưởng nhanh, bởi điều đó cho phép lợi nhuận tăng trưởng với tốc độ vượt trội.

Câu hỏi cốt lõi cần đặt ra là: Công ty đang sở hữu lợi thế cạnh tranh nào? Mô hình kinh doanh có đủ khả năng mở rộng mà không cần phải tái cấu trúc toàn bộ hoạt động? Và sau cùng, liệu ban lãnh đạo có đang điều hành công ty một cách hiệu quả, tận dụng tốt các lợi thế đó để chuyển hóa thành tăng trưởng lợi nhuận hay không?

Một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường có thể duy trì tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trên 20%, và nhiều công ty đạt mức 35% – 45% trong suốt 5 đến 10 năm. Trong giai đoạn cao trào, không hiếm công ty đạt mức tăng trưởng ba con số. Chẳng hạn, từ tháng 3 năm 1989 đến tháng 5 năm 1993, Cisco Systems ghi nhận mức tăng trưởng lợi nhuận hàng quý vượt 100%. Giá cổ phiếu Cisco đã tăng hơn 13 lần trong cùng kỳ. Vào đầu những năm 1980, khi Walmart còn là một cái tên ít người biết đến với khối lượng giao dịch chỉ khoảng 20.000 cổ phiếu mỗi ngày, công ty vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trung bình 38% suốt 14 quý liên tiếp. Kết quả là giá cổ phiếu Walmart tăng hơn 1.000% trong giai đoạn đó. Ngày nay, Walmart giao dịch hơn bảy triệu cổ phiếu mỗi ngày.

Khi “đắt” hóa ra lại “Rẻ”

Giá của các cổ phiếu dẫn dắt thị trường khi công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng cao thường trông có vẻ đắt đỏ. Điều này là hoàn toàn bình thường. Một công ty tăng trưởng nhanh hơn phải đáng giá hơn một công ty tăng trưởng chậm hơn. Nhưng đây mới là điều tuyệt vời ở những công ty tăng trưởng nhanh: các công ty này tăng trưởng nhanh đến mức Phố Wall không thể định giá chúng một cách chính xác. Khi một cổ phiếu không được định giá hiệu quả, đó chính là cơ hội lớn. Cho tới khi nào công ty còn duy trì được tốc độ tăng trưởng doanh số và lợi nhuận đủ lớn, giá cổ phiếu sẽ tăng mạnh – có thể không phải ngay lập tức, nhưng theo thời gian, giá cổ phiếu sẽ tăng theo đà tăng trưởng lợi nhuận.

Tuy nhiên, đừng hiểu lầm rằng các công ty tăng trưởng cao lúc nào cũng an toàn. Có rất nhiều rủi ro ở các công ty tăng trưởng nhanh. Phố Wall có thể trừng phạt những công ty này nếu lợi nhuận công bố thấp hơn kỳ vọng dù chỉ một chút. Sự sống còn của các công ty tăng trưởng cao nhờ vào khả năng đáp ứng kỳ vọng lợi nhuận. Họ phải liên tục vượt qua các dự báo của Phố Wall. Khi một công ty công bố lợi nhuận vượt kỳ vọng, giá cổ phiếu sẽ lập đỉnh mới. Cho tới khi nào công ty còn duy trì được mức tăng trưởng lợi nhuận cao, đủ để giữ vững kỳ vọng của nhà đầu tư, giá cổ phiếu sẽ tiếp tục tăng và chỉ số P/E có thể tiếp tục mở rộng. Mục tiêu của bạn nên là xác định và đầu tư vào các cổ phiếu dẫn dắt thị trường càng sớm càng tốt.

Thường sẽ xuất hiện một công ty hoàn toàn chi phối toàn bộ một lĩnh vực. Đó là công ty sở hữu lợi thế cạnh tranh bền vững và có khả năng lấn át mọi đối thủ trong thị trường hoặc phân khúc, khiến các đối thủ khác không thể tạo ra được lợi nhuận. Những công ty hàng đầu này được gọi là “kẻ hủy diệt thị trường” (category killer). Đây là những công ty mà thương hiệu hoặc thị phần mạnh đến mức gần như không thể cạnh tranh nổi, kể cả khi đối thủ có nguồn vốn không giới hạn.

Ví dụ tiêu biểu là eBay với nền tảng đấu giá trực tuyến tạo lợi thế vượt trội vì cả người mua và người bán đều muốn tham gia vào nơi có lượng người dùng đông nhất. Tương tự, Apple được xem là công ty tái định nghĩa thị trường điện thoại thông minh với sản phẩm iPhone độc đáo. Công viên chủ đề của Disney cũng được xem là một “kẻ hủy diệt thị trường” với lợi thế cạnh tranh vượt trội. Hay như ông lớn trong ngành bán lẻ – Walmart – đã tận dụng lợi thế về quy mô để cung cấp sản phẩm với mức giá rẻ đến mức đối thủ rất khó cạnh tranh.

Khai niệm “dao cắt bánh”

Khi một công ty tạo ra được công thức thành công tại một cửa hàng, họ sẽ sao chép và nhân rộng công thức đó thành chuỗi – không chỉ trong phạm vi quốc gia mà còn trên toàn thế giới. Đây chính là khái niệm “dao cắt bánh”. 

Hãy nghĩ đến các chuỗi như McDonald’s, Walmart, Starbucks, Taco Bell, The Gap, Home Depot, Chili’s, Cracker Barrel, The Limited, Dick’s Sporting Goods, Wendy’s, Outback Steakhouse và Costco Wholesale. Tất cả đều là những ví dụ tiêu biểu cho mô hình “dao cắt bánh” trong lĩnh vực bán lẻ.

he-thong-dau-tu-mark-minervini-phan-loai-6-nhom-co-phieu-mark-tiet-lo-nhom-co-phieu-dem-ve-trieu-do-la-happy-live-2

Có rất nhiều công ty đã đạt được thành công vang dội nhờ mô hình này. Khi một công ty mở rộng sang các thị trường mới bằng cách xây dựng thêm nhiều cửa hàng trong thời gian ngắn, lợi nhuận có thể tăng trưởng mạnh mẽ và bền vững. Những công ty áp dụng mô hình này thường nổi bật và nhanh chóng thu hút sự quan tâm của giới đầu tư, đặc biệt là khi họ đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh. Chu kỳ tăng trưởng lợi nhuận cao đủ dài sẽ làm gia tăng kỳ vọng rằng công ty vẫn còn nhiều tiềm năng phát triển phía trước.

Những điểm cần lưu ý khi đầu tư vào công ty áp dụng mô hình “Dao cắt bánh”

Doanh số trên mỗi cửa hàng (cửa hàng tương đồng để có thể so sánh) là một chỉ số quan trọng trong phân tích ngành bán lẻ. Chỉ số này ngày càng được sử dụng phổ biến vì nó giúp nhà đầu tư nhanh chóng phân biệt đâu là phần tăng trưởng đến từ việc mở rộng số lượng cửa hàng mới và đâu là phần tăng trưởng đến từ hoạt động hiệu quả của các cửa hàng hiện tại.

Dựa vào chỉ số này, các nhà phân tích có thể đánh giá hiệu suất kinh doanh của các nhà bán lẻ một cách khách quan, không bị ảnh hưởng bởi việc mở thêm cửa hàng mới trong giai đoạn phân tích. Nếu doanh số trên mỗi cửa hàng tăng đều đặn mỗi quý, đó là tín hiệu tích cực. Tốc độ tăng trưởng từ 8% đến 15% được xem là tốt, nhưng để đạt mức bền vững dài hạn, tốc độ tăng trưởng cần đạt từ 25% đến 30% hoặc cao hơn. Nhìn chung, mức tăng trên 10% đã là tín hiệu khả quan.

Hai yếu tố chính tác động đến doanh số trên mỗi cửa hàng là: giá bán và số lượng khách hàng. Bằng cách theo dõi sự thay đổi doanh số trên mỗi cửa hàng kết hợp với số lượng cửa hàng đang hoạt động (bao gồm cả số cửa hàng bị đóng và mở mới), nhà đầu tư có thể đánh giá chính xác hiệu quả vận hành của công ty.

Khi doanh số trên mỗi cửa hàng gia tăng, điều đó có thể đến từ việc thu hút thêm nhiều khách hàng, hoặc khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn, hoặc cả hai. Đây là một tín hiệu cho thấy các hoạt động marketing của công ty đang phát huy hiệu quả và thương hiệu đang ngày càng được người tiêu dùng ghi nhớ và ưa chuộng.

Khi doanh số trên mỗi cửa hàng sụt giảm, điều đó hiển nhiên cho thấy công ty đang gặp phải vấn đề. Nguyên nhân có thể đến từ một trong các yếu tố sau:

– Thương hiệu đang dần suy yếu, người tiêu dùng không còn mặn mà đến mua sắm tại cửa hàng.

– Nền kinh tế gặp khó khăn, dẫn đến hành vi thắt chặt chi tiêu của người dân.

– Công ty đang triển khai quá nhiều chương trình giảm giá, khiến giá trị đơn hàng trung bình của mỗi khách hàng sụt giảm.

Một số công ty áp dụng mô hình tăng trưởng dựa trên hình thức nhượng quyền thương mại, hoặc kết hợp giữa các cửa hàng do chính công ty sở hữu và các cửa hàng nhượng quyền. Mặc dù phí nhượng quyền có thể mang lại nguồn lợi nhuận lớn cho công ty, nhưng đây được xem là nguồn lợi nhuận có chất lượng thấp hơn so với mô hình công ty tự sở hữu và điều hành toàn bộ hệ thống cửa hàng – vì dễ biến động và khó kiểm soát hơn.

Nếu công ty chủ yếu dựa vào việc mở rộng chuỗi thông qua nhượng quyền, rủi ro sẽ phát sinh khi các cửa hàng nhượng quyền hoạt động kém hiệu quả và làm ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh chung. Năm 2007, McDonald’s – một trong những “gã khổng lồ” vận hành theo mô hình “dao cắt bánh” – có tới 60% cửa hàng hoạt động theo hình thức nhượng quyền. Trong năm đó, công ty gặp khủng hoảng truyền thông do trở thành mục tiêu công kích của các chiến dịch chính trị và bị chỉ trích nặng nề là nguyên nhân gây ra tình trạng béo phì. Hầu hết mọi lời buộc tội đối với ngành thức ăn nhanh đều đổ dồn lên McDonald’s.

Lưu ý khi đánh giá mô hình” Dao cắt bánh”

Một yếu tố quan trọng khác cần theo dõi trong mô hình “dao cắt bánh” là mức độ đa dạng hóa địa lý của hệ thống cửa hàng – chẳng hạn như mở rộng ra khu vực phía Bắc, phía Nam, phía Tây hoặc sang thị trường quốc tế. Điều này cho thấy mô hình kinh doanh có khả năng nhân rộng. Tuy nhiên, nếu tốc độ mở rộng quá nhanh lại có thể là dấu hiệu cảnh báo rủi ro.

Đối với phần lớn công ty, việc khai trương hơn 100 cửa hàng mới mỗi năm là mục tiêu rất khó duy trì trong dài hạn. Chẳng hạn, vào năm 2006, Starbucks mở mới thêm 1.102 cửa hàng so với năm trước đó. Ngay sau giai đoạn tăng trưởng thần tốc này, giá cổ phiếu Starbucks lập đỉnh và sau đó giảm đến 82% trong vòng hơn 24 tháng. Đến năm 2011, tổng số cửa hàng đang hoạt động của Starbucks thậm chí còn thấp hơn so với năm 2008.

Ngoài chỉ số doanh số trên mỗi cửa hàng, nhà đầu tư cũng nên quan sát thêm các chỉ số khác để đánh giá hiệu quả vận hành giữa các công ty trong cùng ngành, bao gồm:

– Doanh số trên mỗi mét vuông cửa hàng

– Doanh số trên mỗi đồng vốn đầu tư

Các công ty cạnh tranh hàng đầu: Luôn theo dõi sát sao đối thủ 

Thông thường, chỉ có một, hai hoặc nhiều nhất là ba công ty thực sự dẫn đầu trong một nhóm ngành. Nếu tôi hỏi bạn đâu là cái tên số một hoặc số hai trong ngành nước giải khát không cồn, hẳn bạn sẽ trả lời ngay là Coca-Cola và Pepsi. Nhưng nếu hỏi đến công ty đứng thứ ba trong ngành này, có lẽ bạn sẽ gặp khó khăn để đưa ra câu trả lời. Tương tự, trong ngành cà phê, hai thương hiệu hàng đầu là Starbucks và Dunkin’ Donuts. Còn trong lĩnh vực xây dựng và phát triển nhà ở, Home Depot và Lowe’s là những cái tên nổi bật.

Hãy nhớ rằng, mục tiêu của bạn là tìm kiếm siêu cổ phiếu tiếp theo. Nói cách khác, bạn phải xác định được ai sẽ là “Starbucks kế tiếp”, “Apple kế tiếp”, hay “Google kế tiếp”.

Năm 1981, MCI Communications đã thách thức vị thế thống trị của AT&T – công ty dẫn đầu thị trường viễn thông lúc bấy giờ. Việc MCI công bố kết quả lợi nhuận ấn tượng là chất xúc tác khiến giá cổ phiếu của công ty này vượt qua vùng tích lũy kéo dài 17 tuần và thiết lập đỉnh giá mới vào ngày 2 tháng 4 năm 1981. Tuy nhiên, đó chỉ mới là điểm khởi đầu cho một xu hướng tăng mạnh mẽ kéo dài. Trong vòng 22 tháng sau đó, giá cổ phiếu của MCI tăng hơn 500%.

Điều thú vị là các công ty cạnh tranh hàng đầu không nhất thiết phải là công ty xuất sắc nhất ngành, cũng không phải là cái tên có sản phẩm ưu việt hơn công ty dẫn đầu. Đơn giản là, họ xuất hiện đúng thời điểm. Dù có thể ít nổi tiếng hơn hoặc yếu thế hơn về thương hiệu, sản phẩm hay dịch vụ, những công ty này vẫn có thể tạo ra tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao và giá cổ phiếu tăng mạnh, vượt trội trong khi công ty dẫn đầu đang điều chỉnh sau một đợt tăng nóng.

Đôi khi, những công ty này còn có thể giành lại thị phần và thậm chí trở thành công ty số một. Hiện tượng này sẽ sớm được phản ánh qua diễn biến giá cổ phiếu.

Từ năm 1990 đến 2000, giá cổ phiếu Home Depot tăng hơn 3.700%, tương đương với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm trên 40%. Trong cùng khoảng thời gian, giá cổ phiếu của Lowe’s chỉ tăng khoảng 1.000%, bằng 1/4 mức tăng của Home Depot. Tuy nhiên, từ tháng 1 năm 2000 đến tháng 1 năm 2004, Lowe’s tăng hơn 100% trong khi Home Depot giảm hơn 40% từ đỉnh. Kết quả là, tính trong cả giai đoạn 14 năm, Lowe’s đã tăng 2.900% – vượt qua mức 1.800% của Home Depot. Dù Home Depot từng dẫn đầu ngành trong hơn một thập kỷ, nhưng với các nhà đầu tư đủ nhạy bén để nhận ra vấn đề bên trong, việc rút lui chỉ là vấn đề thời gian.

Vì vậy, hãy luôn theo dõi sát sao diễn biến cổ phiếu của hai hoặc ba công ty cạnh tranh hàng đầu trong ngành. Hãy nhớ rằng, America Online từng là cái tên dẫn đầu ngành tìm kiếm Internet trước khi Yahoo! xuất hiện và chiếm lấy vị trí số một. Sau đó, Google trở thành đối thủ của Yahoo!, và kể từ khi Google niêm yết, họ nhanh chóng chiếm lấy vị thế dẫn đầu và duy trì nó cho đến hiện tại.

Một công ty cạnh tranh hàng đầu có thể là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt trong ngành đang tăng trưởng mạnh. Hãy tưởng tượng như trong giải đua xe NASCAR, luôn có những chiếc xe bám sát phía sau xe dẫn đầu, chờ thời điểm thích hợp để vượt lên. công ty cạnh tranh hàng đầu cũng vậy. Họ liên tục theo sát công ty dẫn đầu ngành, chờ thời cơ để giành lấy thị phần và leo lên vị trí số một.

Bạn nên tập trung quan sát kỹ hai hoặc ba công ty cạnh tranh hàng đầu trong một nhóm ngành. công ty nào trở thành người dẫn đầu sẽ được phản ánh qua các chỉ số như lợi nhuận, doanh số, biên lợi nhuận và sức mạnh giá tương đối (RS – Relative Strength). Điều này càng đúng nếu nhóm ngành đó đang đóng vai trò dẫn dắt trong một chu kỳ thị trường giá lên kéo dài.

Những công ty được các nhà đầu tư tổ chức ưa chuộng

Các nhà đầu tư tổ chức thường đặc biệt yêu thích những công ty chất lượng cao. Tuy nhiên, bạn không nên quá ấn tượng với nhóm công ty này. Đa phần trong số đó đã bước vào giai đoạn bão hòa và không còn nhiều bí quyết tăng trưởng đột phá. Những công ty này thường có thành tích tăng trưởng doanh số và cổ tức rất ổn định, nhờ vào đội ngũ quản trị được đánh giá cao với năng lực tạo ra giá trị cho cổ đông, mở rộng biên lợi nhuận và duy trì kết quả kinh doanh bền vững.

Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận hàng năm của nhóm công ty này thường không vượt quá 15%. Các tổ chức đầu tư bảo thủ ưa chuộng nhóm cổ phiếu này vì tính ổn định cao, ít rủi ro phá sản và thường thuộc nhóm cổ phiếu blue-chip nổi bật trên thị trường. Những cái tên tiêu biểu có thể kể đến như Coca-Cola, Johnson & Johnson, General Electric,…

Mặc dù đây là những cổ phiếu tốt, nhưng một vấn đề lớn là: khi các tổ chức đầu tư đã gom đủ lượng cổ phiếu mong muốn, giá cổ phiếu thường sẽ đi ngang trong thời gian dài. Vì tốc độ tăng trưởng chậm nên rất hiếm khi nhóm cổ phiếu này tạo nên những đợt tăng giá đột phá.

Bạn sẽ rất khó trở thành một nhà đầu tư xuất sắc nếu cứ nắm giữ những cổ phiếu blue-chip hàng đầu như General Electric hay Procter & Gamble. Trong một số trường hợp, chỉ cần công ty gặp trục trặc trong quản trị hoặc bị ảnh hưởng bởi các rủi ro bất khả kháng hay giai đoạn điều chỉnh mạnh của thị trường, giá cổ phiếu cũng có thể sụt giảm nghiêm trọng. Dẫu vậy, khi thị trường phục hồi, nhóm cổ phiếu này thường cũng có sự hồi phục tương đối tích cực.

Các công ty phục hồi sau khó khăn

Những công ty từng trải qua giai đoạn khủng hoảng có thể tạo ra cơ hội đầu tư sinh lời cao nếu chúng bắt đầu cho thấy dấu hiệu phục hồi rõ ràng. Để đầu tư vào nhóm cổ phiếu phục hồi, bạn nên tìm kiếm những công ty đã công bố lợi nhuận dương trong hai hoặc ba quý gần nhất.

Lý tưởng nhất là bạn nhìn thấy ít nhất hai quý có tăng trưởng lợi nhuận mạnh hoặc một quý đủ mạnh để kéo chỉ số EPS (thu nhập trên mỗi cổ phần) gộp trong 12 tháng gần nhất tiệm cận hoặc vượt qua đỉnh cũ. Ngoài ra, bạn cần đánh giá kỹ những yếu tố nền tảng sau:

– Biên lợi nhuận có đang phục hồi không? Đã quay lại vùng đỉnh trước đó hay chưa?

– Lợi nhuận tăng trở lại là nhờ cải thiện hoạt động kinh doanh thực chất hay chỉ đơn thuần do cắt giảm chi phí?

– Công ty có bao nhiêu tiền mặt? Và liệu dòng tiền hiện có đủ duy trì hoạt động trong bao lâu?

– Tình hình nợ vay ra sao? Tỷ lệ nợ xấu là bao nhiêu?

– Thời gian tồn tại còn lại nếu không thể xoay chuyển tình hình là bao lâu?

Điều quan trọng nhất là: kết quả phục hồi này có vượt kỳ vọng hay không? Nếu thấp hơn kỳ vọng của thị trường, áp lực bán sẽ sớm quay trở lại.

Nguồn ảnh: KungFu Stocks Pro

Tôi thường tìm kiếm tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trong vài quý gần nhất phải có xu hướng tăng dần. Thông thường, tốc độ này sẽ vượt xa mức tăng trưởng trung bình ba đến năm năm trước đó – vốn thường âm hoặc tăng trưởng rất chậm.

Khi đầu tư vào nhóm cổ phiếu phục hồi, bạn cần trả lời được hai câu hỏi quan trọng:

  1. Giá cổ phiếu có đang tăng mạnh không?
  2. Các yếu tố cơ bản của công ty có đang phục hồi rõ rệt không?

Chỉ khi câu trả lời là “có” cho cả hai, bạn mới nên cân nhắc đầu tư. Những cổ phiếu thuộc nhóm công ty phục hồi thường ghi nhận mức tăng giá rất mạnh, có thể đạt 100% hoặc hơn chỉ trong vòng hai đến ba quý nếu tiến trình cải tổ và phục hồi diễn ra hiệu quả.

Các công ty có tính chu kỳ

“Mua cổ phiếu của một công ty mang tính chu kỳ sau nhiều năm liên tục công bố lợi nhuận kỷ lục và mua khi P/E chạm đáy – đó là một chiến lược đã được chứng minh là hoàn toàn sai lầm. Bạn có thể mất một nửa số tiền đầu tư chỉ trong thời gian ngắn.”
– Peter Lynch, nhà đầu tư huyền thoại, tác giả cuốn Trên đỉnh Phố Wall

Công ty có tính chu kỳ là những công ty nhạy cảm với biến động của chu kỳ kinh tế và giá hàng hóa. Các ví dụ điển hình bao gồm: công ty sản xuất xe hơi, thép, hóa chất,… Một điểm thú vị ở cổ phiếu chu kỳ là chúng thường có chu kỳ P/E đảo ngược: trong thị trường giá lên, chỉ số P/E rất thấp; còn trong thị trường giá xuống, P/E lại ở mức rất cao. Điều này phản ánh đúng đặc điểm của các công ty chu kỳ – lợi nhuận phụ thuộc chặt chẽ vào tình hình kinh tế vĩ mô.

Nhiều nhà đầu tư tăng trưởng thường bị rối trí khi áp dụng mô hình định giá cổ phiếu tăng trưởng vào công ty chu kỳ, vì những cổ phiếu này không phản ứng giống như các công ty bán lẻ mở rộng theo mô hình “dao cắt bánh” hay công ty công nghệ có tốc độ tăng trưởng cao. Chính vì vậy, công ty chu kỳ nên được phân tích và đánh giá theo một phương pháp hoàn toàn khác.

Mấu chốt khi đầu tư vào công ty chu kỳ là xác định được thời điểm đảo chiều của chu kỳ kinh tế – liệu nó sẽ đến sớm hay muộn hơn bình thường? Ba biến số quan trọng cần theo dõi là: hàng tồn kho, cung và cầu.

Khi lợi nhuận liên tục tăng trong nhiều tháng hoặc nhiều năm và chỉ số P/E của công ty chu kỳ giảm xuống mức rất thấp, đó thường là tín hiệu cho thấy đỉnh chu kỳ đang đến gần. Ngược lại, khi chỉ số P/E ở mức rất cao và kết quả kinh doanh ảm đạm đã kéo dài, đó có thể là tín hiệu cho thấy đáy đang hình thành.

Dấu hiệu đáy và đỉnh của một chu kỳ

Tại đáy của chu kỳ, thường có các dấu hiệu sau:

  1. Lợi nhuận suy giảm.
  2. Cổ tức bị cắt hoặc tạm hoãn.
  3. Tỷ số P/E ở mức rất cao.
  4. Các tin tức tiêu cực chiếm ưu thế.

Tại đỉnh của chu kỳ, thường có các dấu hiệu sau:

  1. Lợi nhuận tăng mạnh.
  2. Cổ tức được nâng lên.
  3. Tỷ số P/E cực thấp.
  4. Tin tức tích cực dồn dập xuất hiện.

Tránh xa các cổ phiếu bị thị trường lãng quên

Các cổ phiếu bị thị trường lãng quên thường từng là những cái tên nổi bật, thậm chí chúng từng dẫn dắt thị trường trong quá khứ. Tuy nhiên, khi hoạt động kinh doanh suy yếu, tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận giảm sút, nhà đầu tư dần quay lưng với chúng. Những cổ phiếu này có thể từng chạy theo các cổ phiếu dẫn dắt thực sự, đặc biệt trong giai đoạn cuối của một chu kỳ tăng trưởng hoặc khi toàn ngành đang đạt đỉnh. Tuy nhiên, khi các cổ phiếu dẫn dắt thực sự tiếp tục bứt phá về kết quả kinh doanh, thì các cổ phiếu bị thị trường lãng quên lại dần tụt lại phía sau.

Giá của những cổ phiếu này thường trì trệ hoặc lao dốc khi so sánh với các cổ phiếu dẫn dắt, và nhìn chung, chúng đại diện cho bức tranh hoàn toàn đối lập. Chúng thường được định giá rẻ hơn trên bề mặt – chẳng hạn như có P/E thấp – và vì thế thu hút nhà đầu tư mới, ít kinh nghiệm. Tuy nhiên, điều trớ trêu là những cổ phiếu có vẻ “rẻ” đó lại thường là những khoản đầu tư tồi. Ngược lại, cổ phiếu dẫn dắt thị trường, dù có chỉ số P/E cao, lại thực sự “rẻ” nếu xét đến tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận của công ty.

Đừng ngạc nhiên khi thấy một cổ phiếu có P/E thấp nhưng giá vẫn ì ạch hoặc tiếp tục rớt giá, trong khi một cổ phiếu có P/E cao lại liên tục lập đỉnh mới. Lý do rất đơn giản: một cổ phiếu có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao và bền vững mới thực sự có giá trị, còn một cổ phiếu không tăng trưởng – hoặc tăng trưởng chậm – thì dù có rẻ đến đâu cũng vẫn là đắt, vì nó không mang lại giá trị trong tương lai.

Happy Live biên soạn/Trích sách Phù thủy giao dịch chứng khoán Mark Minervini

PRE-ORDER CHÍNH THỨC MỞ NGÀY 20/7

he-thong-dau-tu-mark-minervini-4-buoc-trong-quy-trinh-sang-loc-co-phieu-giup-mark-minervini-tu-10-ngan-do-thanh-30-trieu-do-happy-live-5

ĐẶT MUA SÁCH

Các viết cùng chủ đề