Fed Pivot là gì và tại sao nó lại quan trọng?
Nếu nền kinh tế có vẻ như đang bước vào suy thoái, Fed có thể chuyển từ môi trường lãi suất cao sang chính sách tiền tệ thích ứng , bao gồm lãi suất thấp hơn, tăng hoạt động thị trường mở (OMO) và nới lỏng định lượng (QE).
Fed Pivot là gì?
Sự thay đổi chính sách của Fed xảy ra khi Cục Dự trữ Liên bang , tức ngân hàng trung ương Hoa Kỳ, đảo ngược triển vọng chính sách và thay đổi hướng đi từ chính sách tiền tệ mở rộng (lỏng lẻo) sang thắt chặt (thắt chặt) —hoặc ngược lại, từ thắt chặt sang mở rộng.
Sự thay đổi đột ngột của Fed thường xảy ra khi điều kiện kinh tế đã thay đổi cơ bản theo cách mà Fed không thể tiếp tục duy trì lập trường chính sách trước đây.
Fed Pivot hoạt động như thế nào
Cục Dự trữ Liên bang là ngân hàng trung ương Hoa Kỳ, có nghĩa là nó chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ của quốc gia . Fed có nhiệm vụ kép: duy trì cả sự ổn định giá cả và việc làm đầy đủ. Nếu lạm phát tăng và thất nghiệp giảm, nền kinh tế có thể quá nóng, vì vậy Fed sẽ ban hành chính sách tiền tệ chặt chẽ hoặc thắt chặt – chẳng hạn như tăng lãi suất – để cố gắng làm chậm tăng trưởng kinh tế và để nền kinh tế nguội đi. Tương tự như vậy, nếu lạm phát thấp và thất nghiệp cao, Fed có thể ban hành chính sách tiền tệ lỏng lẻo hoặc mở rộng để ngăn chặn suy thoái bằng cách hạ lãi suất và bơm thêm tiền vào nền kinh tế.
Sau khi chính sách tiền tệ được thiết lập và triển khai, có thể mất vài tuần hoặc vài tháng trước khi tác động của chính sách được cảm nhận trong nền kinh tế. Khi đã có, Fed thường duy trì chính sách hiện tại ở một mức độ nào đó để duy trì sự ổn định và tránh làm thị trường hoảng sợ.
Tuy nhiên, nếu các yếu tố cơ bản của nền kinh tế thay đổi đáng kể, Fed buộc phải đánh giá lại vị thế của mình và có thể quyết định xoay trục—tức là đảo ngược lập trường chính sách tiền tệ của mình. Do đó, nếu lãi suất thấp và Fed đang áp dụng nới lỏng định lượng (QE) , Fed sẽ xoay trục bằng cách tăng lãi suất và giảm dần QE. Một sự xoay trục theo hướng ngược lại sẽ dẫn đến điều ngược lại. Trong cả hai trường hợp, việc làm như vậy có thể gây gián đoạn trong ngắn hạn vì kỳ vọng của thị trường và dự báo kinh doanh được điều chỉnh theo chính sách mới.
Ví dụ: Tại sao và khi nào Fed thay đổi
Cục Dự trữ Liên bang hiện đặt mục tiêu lạm phát ở mức 2% mỗi năm và tìm cách duy trì tình trạng việc làm đầy đủ.2 Kết quả là, Fed sẽ định hình chính sách tiền tệ của mình để phản ứng với tình hình kinh tế và dự báo của Fed về tương lai. Điều này bao gồm việc thiết lập lãi suất, dưới hình thức nhắm mục tiêu vào lãi suất quỹ liên bang hoặc lãi suất ngắn hạn mà các ngân hàng thương mại vay và cho nhau vay. Khi nền kinh tế đang mở rộng, Fed có thể tăng lãi suất và giữ ở mức tương đối cao, và khi nền kinh tế đang chậm lại hoặc suy thoái, Fed có thể hạ lãi suất và giữ ở mức thấp.
Hãy cùng xem một số ví dụ gần đây bằng cách sử dụng biểu đồ bên dưới, biểu đồ này mô tả lãi suất quỹ liên bang kể từ tháng 1 năm 2000. Vào cuối năm 2000 đến năm 2001, bong bóng dot-com đã nổ tung, khiến nền kinh tế Hoa Kỳ rơi vào suy thoái nhẹ. Vào cuối năm 2000 và trong suốt năm 2004, Fed đã chuyển sang chính sách tiền tệ nới lỏng, cắt giảm lãi suất từ 6,5% xuống 1,0% trong hơn 36 tháng và duy trì lập trường chính sách cho đến mùa hè năm 2004. Đó là lúc Fed lại chuyển sang chính sách nới lỏng và bắt đầu tăng lãi suất từ 1% lên 5,25% trong khoảng thời gian khoảng ba năm khi nền kinh tế tăng trưởng.34
Do cuộc khủng hoảng tài chính 2007–2008, nền kinh tế Hoa Kỳ đã bước vào giai đoạn suy thoái sâu sắc, được gọi là Đại suy thoái . Trong thời gian này, tỷ lệ thất nghiệp cao, tăng trưởng kinh tế chậm lại và lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu 2%, duy trì ở mức này trong nhiều năm.5Kết quả là, Fed đã xoay trục khỏi chính sách trước đó và một lần nữa cắt giảm lãi suất, lần này xuống mức mục tiêu thấp kỷ lục 0%–0,25%. Lập trường chính sách mở rộng này kéo dài gần một thập kỷ trước khi Fed từ từ xoay trục và tăng lãi suất một lần nữa, đạt khoảng 2,5% vào năm 2019.34
Vào mùa xuân năm 2020, đại dịch COVID-19 toàn cầu đã làm rung chuyển nền kinh tế, khi lệnh phong tỏa và đóng cửa doanh nghiệp đã ngăn chặn sự mở rộng kinh tế chậm và ổn định trước đó. Fed đã nhanh chóng xoay trục và một lần nữa nhanh chóng cắt giảm lãi suất xuống gần 0%, và tiếp tục duy trì mức này cho đến mùa xuân năm 2022. Vào đầu năm 2022, lạm phát bắt đầu tăng dần và sau đó bùng nổ vào mùa hè năm đó lên mức chưa từng thấy kể từ đầu những năm 1980. Nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng giá đột ngột này bao gồm cuộc xâm lược Ukraine của Nga, khiến giá thực phẩm và nhiên liệu tăng vọt, cùng với tình trạng ùn tắc việc làm và hậu cần toàn cầu vẫn tiếp diễn kể từ khi lệnh phong tỏa do COVID. Điều này khiến Fed một lần nữa xoay trục và tăng mạnh lãi suất trong nỗ lực kiềm chế giá cả tăng cao.
Liệu động thái xoay trục của Fed có luôn hiệu quả không?
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) xoay trục để ứng phó với nền kinh tế đang thay đổi, nhằm duy trì sự ổn định giá cả theo các yếu tố cơ bản mới. Tuy nhiên, những người chỉ trích cho rằng các trục của Fed có thể quá muộn, phản ứng sau khi sự việc đã xảy ra thay vì ngăn chặn trước sự thay đổi trong dòng chảy kinh tế. Những người khác cho rằng các trục của Fed không phải lúc nào cũng kéo dài đủ lâu, chẳng hạn như trong những năm 1970, khi Fed nới lỏng chính sách thắt chặt mạnh tay quá sớm, mở đường cho tình trạng đình lạm .
Sự thay đổi của Fed có thể dự đoán được không?
Trong những thập kỷ gần đây, Fed đã tăng cường đáng kể tính minh bạch và thể hiện tốt hơn ý định của mình với công chúng đầu tư. Tuy nhiên, một sự thay đổi của Fed và thời điểm chính xác nó sẽ diễn ra vẫn là vấn đề của kỳ vọng và phỏng đoán có căn cứ. Thị trường tương lai và quyền chọn quỹ Fed có thể được sử dụng để xem ý kiến ngụ ý của thị trường về việc tăng hoặc giảm lãi suất trong tương lai, nhưng điều này chỉ có thể đưa ra một số khả năng, chứ không phải câu trả lời chắc chắn. Nếu Fed phản ứng chậm hoặc thực hiện động thái chính sách không phù hợp với kỳ vọng của thị trường, giá cổ phiếu có thể bị ảnh hưởng.
Cục Dự trữ Liên bang thiết lập lãi suất như thế nào?
Tại Hoa Kỳ, lãi suất được xác định bởi Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) , bao gồm bảy thống đốc của Hội đồng Dự trữ Liên bang (FRB) và năm chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang. FOMC họp tám lần một năm để xác định hướng đi ngắn hạn của chính sách tiền tệ và lãi suất, được thực hiện bằng cách bỏ phiếu đa số.6
Một sự thay đổi của Fed liên quan đến việc ngân hàng trung ương Hoa Kỳ thay đổi lộ trình và đảo ngược lập trường chính sách tiền tệ trước đây của mình. Nếu nền kinh tế có vẻ như đang bước vào suy thoái, Fed có thể chuyển từ môi trường lãi suất cao sang chính sách tiền tệ thích ứng , bao gồm lãi suất thấp hơn, tăng hoạt động thị trường mở (OMO) và nới lỏng định lượng (QE).
Mặt khác, nếu nền kinh tế có vẻ đang quá nóng, với tỷ lệ thất nghiệp thấp và lạm phát cao, Fed có thể thay vào đó chuyển từ lãi suất thấp sang chính sách thắt chặt, bao gồm lãi suất cao hơn và giảm dần QE và OMO. Các động thái xoay trục của Fed được thực hiện để phản ứng với tình hình kinh tế, nhưng nếu chúng đến quá muộn hoặc không đủ quyết liệt, thì chúng có thể không theo kịp các yếu tố cơ bản đang thay đổi.
Happy Live team sưu tầm/investopedia