Lịch sử vốn con người: Nhập cư, di cư và tương lai kinh tế Mỹ dưới thời Trump 2.0
Thomas Sowell, một nhà kinh tế học lỗi lạc, từng nhấn mạnh rằng con người là một trong những nguồn của cải lớn nhất. Lịch sử nhân loại đã chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ của các nền kinh tế, sự trỗi dậy của các ngành công nghiệp, và sự phát triển vượt bậc của các quốc gia nhờ vào nguồn lực quan trọng này: người nhập cư và người di cư.
Tuy nhiên, trong bối cảnh chính trị hiện nay, khi Tổng thống Donald Trump tái đắc cử với kế hoạch trục xuất hàng loạt người nhập cư không giấy tờ, câu chuyện về người nhập cư lại một lần nữa trở thành tâm điểm. Liệu chính sách này sẽ định hình nền kinh tế Mỹ và thế giới như thế nào?
Người nhập cư: Nguồn lực cho sự đổi mới
Lịch sử ghi nhận, rất nhiều ngành công nghiệp quan trọng đã được xây dựng hoặc thống trị bởi những người nhập cư. Người Đức tại Mỹ trong thế kỷ XIX đã sáng lập nên các nhà máy bia hàng đầu, mà đến tận thế kỷ XXI vẫn là biểu tượng của chất lượng. Tương tự, đồng hồ Thụy Sĩ – một biểu tượng của sự tinh xảo và chính xác – là kết quả của những người Huguenot chạy trốn khỏi sự đàn áp tại Pháp.
Các ngành công nghiệp khác cũng được hưởng lợi từ làn sóng nhập cư: ngành len, lanh, lụa và giấy ở Anh đã được cách mạng hóa bởi những doanh nhân nước ngoài, trong khi các tổ chức tài chính phát triển mạnh nhờ sự đóng góp của người Do Thái và người Lombard.
Một ví dụ nổi bật trong thế kỷ XX chính là sự trỗi dậy của Hoa Kỳ nhờ thu hút những trí tuệ xuất sắc. Chính sách bài Do Thái của Đức Quốc xã đã đẩy nhiều nhà khoa học người Do Thái tới Mỹ, nơi họ trở thành nhân tố quan trọng trong các nghiên cứu đột phá, bao gồm cả việc phát triển bom nguyên tử. Đây không chỉ là một bước ngoặt lịch sử mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của vốn con người.
Hiện nay, tại Mỹ, một quốc gia nhập cư điển hình, người nhập cư chiếm tới 17% lực lượng lao động, đặc biệt trong các ngành thiết yếu như xây dựng, khách sạn và chăm sóc sức khỏe. Điều này khiến kế hoạch trục xuất hàng triệu người lao động không giấy tờ của chính quyền Trump trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với nguồn lực lao động. Michael Clemens, Giáo sư kinh tế tại Đại học George Mason, cảnh báo rằng việc trục xuất 8,3 triệu người nhập cư có thể đẩy giá cả tăng tới 9,1% vào năm 2028. Trong khi đó, các ngành xây dựng, chăm sóc sức khỏe và nông nghiệp sẽ đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng.
Di cư: Lỗ hổng trong tài nguyên quốc gia
Trái ngược với lợi ích từ nhập cư, các quốc gia mất đi nguồn nhân lực tài năng do di cư thường chịu tổn thất nặng nề. Ví dụ, Tây Ban Nha vào thế kỷ XVII đã phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế sau khi trục xuất người Moriscos – nhóm người từng nắm giữ những kỹ năng thủ công quan trọng như đóng giày.
Ngày nay, hiện tượng “chảy máu chất xám” (brain drain) càng trở nên phổ biến hơn, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển. Các quốc gia Trung Mỹ như El Salvador, Honduras và Guatemala phụ thuộc lớn vào kiều hối từ lao động nhập cư. Nếu kế hoạch trục xuất của Mỹ được thực thi, những quốc gia này sẽ đối mặt với suy giảm thu nhập từ kiều hối, gia tăng bất ổn xã hội và tỷ lệ thất nghiệp. Ngân hàng Thế giới báo cáo rằng kiều hối đóng góp tới 24% GDP của El Salvador và 20% GDP của Honduras, khiến những tác động kinh tế trở nên không thể xem nhẹ.
Mặt trái của nhập cư: Không chỉ là câu chuyện kinh tế
Mặc dù nhập cư mang lại nhiều lợi ích, chúng ta không thể bỏ qua những thách thức mà nó gây ra. Những vấn đề về tội phạm, bệnh tật, xung đột nội bộ, và khủng bố là các mặt trái thường gặp. Tỷ lệ tội phạm giữa các nhóm người nhập cư từ các quốc gia khác nhau cũng có sự chênh lệch rõ rệt. Ví dụ, người Nga và người Nigeria thường bị gắn liền với các hoạt động phi pháp ở Mỹ, trong khi một số nhóm nhập cư khác lại có tỷ lệ phạm tội rất thấp.
Ngoài ra, việc một số quốc gia phải đối mặt với làn sóng nhập cư không đồng đều về kỹ năng và tinh thần kinh doanh đã tạo ra áp lực lớn cho các hệ thống phúc lợi xã hội. Ví dụ, tại Mỹ, chỉ 2% người nhập cư Nhật Bản nhận trợ cấp xã hội, trong khi tỷ lệ này ở nhóm người nhập cư từ Lào là 46%. Sự khác biệt này cho thấy không thể áp dụng một khuôn mẫu chung để đánh giá toàn bộ tác động của nhập cư.
Bài học từ lịch sử và tương lai cần cân nhắc
Nhìn vào lịch sử, có thể thấy rằng nhập cư và di cư là những con dao hai lưỡi. Trong khi nhập cư có thể mang lại động lực phát triển mạnh mẽ, di cư lại làm trầm trọng thêm sự mất mát nguồn nhân lực ở quốc gia xuất khẩu lao động. Điều quan trọng nằm ở chỗ các quốc gia cần có chính sách phù hợp để tối ưu hóa lợi ích từ người nhập cư, đồng thời hạn chế những hệ quả tiêu cực.
Happy Live Team
Nguồn: Basic Economics và tổng hợp