fbpx

PHÂN TÍCH CƠ BẢN hay PHÂN TÍCH KỸ THUẬT?

Phương pháp phân tích tiềm năng đầu tư cổ phiếu thường được phân chia thành hai loại: phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Các nhà đầu tư vẫn luôn tranh cãi phương pháp nào tốt hơn. Nhưng có lẽ, trước khi tranh cãi, chúng ta nên tìm hiểu và áp dụng phương pháp đầu tư thích hợp vào từng hoàn cảnh, thay vì buộc phải lựa chọn một trong hai. 

phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật

Phân tích cơ bản là một chiến lược phân tích đầu tư cổ phiếu hoặc chứng khoán bằng cách xác định giá trị nội tại của nó. Một thành phần rất quan trọng của phương pháp này là phải xem xét tình trạng tài chính của một công ty. Các khía cạnh khác như quản lý, xu hướng công nghiệp, và điều kiện tổng thể của nền kinh tế cũng được tính đến. Mục tiêu chính là ước tính một giá trị nhất định cho công ty để có thể được sử dụng làm cơ sở quyết định. Nếu dữ liệu và thông tin hướng tới giá trị cao hơn giá trị hiện tại đang được đưa ra trên thị trường, giá trị hiện tại của cổ phiếu được coi là bị định giá thấp. Nói cách khác, các nhà đầu tư có thể thu lời từ khoảng trống phát triển trong giá trị của nó. Ngược lại, nếu giá trị thấp hơn so với giá ngắn hạn hiện tại, công ty được coi là định giá quá cao, và giá sẽ có xu hướng giảm dài hạn.

Mặt khác, phân tích kỹ thuật không xem xét giá trị của cổ phiếu như một động cơ chính để mua hay bán cổ phiếu. Nó đòi hỏi phải nghiên cứu xu hướng và động lực của giá và số lượng của cổ phiếu. Dựa trên xu hướng, các nhà kinh doanh có thể quyết định khi nào mua hoặc khi nào bán cổ phiếu. Các nhà phân tích kỹ thuật chủ yếu sử dụng biểu đồ, và không thường xuyên tham khảo ý kiến ​​về tình hình tài chính của công ty.

Trọng tâm chính

trọng tâm chính

Mặc dù mục tiêu chính trong phân tích cơ bản là tìm ra giá trị nội tại của một cổ phiếu nhất định, nhưng phân tích kỹ thuật thì không như vậy, nó dùng để xác định thời điểm thích hợp để mua và bán dựa trên xu hướng về giá và khối lượng giao dịch trong cả quá khứ và hiện tại. Cả hai đều có mục đích là đạt được lợi nhuận từ việc tăng giá trong tương lai. Phân tích cơ bản dành cho đầu tư dài hạn trong khi phân tích kỹ thuật dành cho các giao dịch ngắn hạn. Phân tích cơ bản được sử dụng khi đầu tư vào các công ty mà nhà đầu tư nghĩ rằng có giá trị lớn hơn giá trị được phản ánh. Mặt khác, phân tích kỹ thuật được sử dụng khi giao dịch cổ phiếu, có nghĩa là mua vào khi xu hướng giá ở mức thấp và bán khi giá đạt mức cao. Mặc dù có sự khác biệt trong cách tiếp cận nhưng nhiều nhà đầu tư mặc dù đi theo cách tiếp cận cơ bản trong đầu tư nhưng cũng sử dụng các phân tích kỹ thuật để xác định thời điểm ra hay vào thị trường.

Cả hai phương pháp phân tích đều dựa trên tâm lý thị trường theo một nghĩa nào đó. Một người làm phân tích kỹ thuật quan tâm đến lượng cung và cầu trên thị trường. Thông qua điều này, người đó sẽ quyết định xu hướng nào sẽ tiếp tục tồn tại trong tương lai. Một nhà phân tích cơ bản, mặt khác lại nghiên cứu thị trường đặc biệt là sự tăng trưởng của thị trường tổng thể và vị thế tương đối của công ty so với thị trường. Liệu công ty có giành được thị trường mới, 1 nền kinh tế mới lên hay không? Thị trường này lớn đến mức nào trên thị trường tổng thể của một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể? Nếu không có thị trường mới được tạo ra, công ty này có thể đoạt được thị phần của một công ty khác hay không? Trái ngược với phân tích kỹ thuật chỉ nhìn về cảm xúc của thị trường, phân tích cơ bản sẽ nghiên cứu các thành phần của nó.

Khung thời gian

Khung thời gian

Phân tích cơ bản đòi hỏi một khoảng thời gian tương đối dài so với phân tích kỹ thuật. Phân tích cơ bản thường liên quan đến việc phân tích dữ liệu và thông tin trải dài trong nhiều năm, trong khi đó, phân tích kỹ thuật có thể được sử dụng trong vài ngày, vài tuần hoặc thậm chí là vài phút.

Sự khác biệt trên là kết quả của cách tiếp cận đầu tư mà mỗi người dựa vào. Giá trị của một công ty – cơ sở chính của phân tích cơ bản – có thể phải mất một thời gian để biết được. Theo phương pháp này, giả sử thị trường có sai lúc đầu nhưng sẽ sớm được điều chỉnh lại qua 1 thời gian. Quá trình điều chỉnh này có thể mất vài năm. Lý do là vì các báo cáo tài chính chỉ được thực hiện mỗi quý 1 lần. Các dữ liệu như doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu không được hiển thị trên cơ sở hàng ngày như giá cổ phiếu và dữ liệu về số lượng. Ngoài ra, vì các nguyên tắc cơ bản liên quan đến các thuộc tính thực tế của các công ty nên phải mất nhiều thời gian để phản ánh các khía cạnh khác nữa. Kết quả của các hoạt động hoặc sự điều chỉnh khác nhau sẽ phải mất một thời gian dài để thực hiện như: tạo ra sản phẩm mới, thay đổi trong khâu quản lý, và tăng cường các chuỗi cung ứng.

So sánh hai kỹ thuật phân tích cổ phiếu

1. Phân Tích Cơ Bản

phân tích cơ bản

Trong phân tích cơ bản, biện pháp chủ yếu được các nhà phân tích sử dụng để lựa chọn đầu tư vào cổ phiếu là các nguyên tắc cơ bản của nó. Phạm vi của nó khá rộng vì nó bao gồm sức mạnh tài chính, lãnh đạo ngành và việc quản lý chất lượng tốt. Những người sử dụng phương pháp cơ bản tìm kiếm những giá trị bị đánh giá thấp, có khả năng sinh lợi cao và tăng doanh thu từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi, có khả năng trả nợ và có một dòng tiền tự do đáng kể bao gồm khả năng đưa vào sử dụng hiệu quả. Các chỉ số tài chính mà các nhà đầu tư quan tâm bao gồm thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), hệ số thị giá và thu nhập cổ phiếu (PE), tỷ lệ giá hay giá trị ghi sổ (tỷ số P / B), tỷ suất lợi nhuận ròng và hệ thống thu nhập trên vốn cổ phần (ROE).

EPS là thước đo lợi nhuận. Ví dụ: hai công ty có cùng thu nhập trên mỗi cổ phần, công ty nào có thể tạo ra cùng một khoản thu nhập sử dụng số vốn đầu tư tương đối thấp là công ty kinh doanh hiệu quả hơn. Trong khi đó, tỷ số P/E là số tiền mà các nhà đầu tư sẵn sàng chi trả cho mỗi đồng đô la thu nhập. Tỷ số P/E cao cho thấy các nhà đầu tư có định giá cao cho công ty đó nhưng nó cũng có thể chỉ ra rằng cổ phiếu đang được định giá quá cao. Ngoài P/E, các nhà đầu tư cũng sử dụng tỷ lệ PEG, cũng là 1 loại chỉ số P/E nhưng được dùng để điều chỉnh sự tăng trưởng. Những người sử dụng phương pháp cơ bản cũng sử dụng tỷ số P/B, tỷ số cho thấy kỳ vọng của thị trường đối với thu nhập trong tương lai của công ty. Nó thường được sử dụng kết hợp với lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, một biện pháp cho khả năng sinh lời.

Các công ty có thu nhập từ cổ phiếu ngày càng tăng cũng được ưa thích bởi các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập. Do đó, họ tìm kiếm thanh toán cổ tức phát triển nhanh, lợi tức cổ tức cao, và tỷ lệ thanh toán thấp. Một công ty có tỷ lệ chi trả thấp cho thấy sau khi đã trả khoản thu nhập từ cổ tức cho các nhà đầu tư nhưng công ty vẫn còn một khoản tiền đáng kể để tái đầu tư.

Ngoài ra, sự tăng trưởng công nghiệp mạnh mẽ và thị phần lớn cũng là những chỉ số được tìm kiếm nhiều nhất. Thậm chí với thị phần tương đối thấp nếu công ty chứng minh được khả năng mở rộng thị trường của mình bằng cách đầu tư vào các thị trường mới nổi, hoặc chiếm được thị phần hiện tại của các công ty khác. Khi xem xét đầu tư vào các quốc gia khác, người sử dụng phương pháp cơ bản cũng cân nhắc toàn bộ điều kiện của nền kinh tế và môi trường pháp lý.

2. Phân Tích Kỹ Thuật

phân tích kỹ thuật

Trong phân tích kỹ thuật, xu hướng giá và số lượng cổ phiếu được giao dịch là các chỉ số quan trọng. Để xác nhận mô hình giá cổ phiếu, các nhà phân tích kỹ thuật sử dụng chỉ số số lượng. Bất kỳ xu hướng nào đi cùng với số lượng tương đối cao cho thấy một xu hướng mạnh hơn khi khối lượng thấp. Chẳng hạn, nếu giá giảm và số lượng cổ phiếu đang giao dịch ở mức cao thì đây là một xu hướng giảm mạnh. Nếu cổ phiếu tăng đột ngột 5% trong một ngày ngay sau giai đoạn giảm triền miên, các nhà đầu tư có thể khẳng định đây là một sự đảo ngược xu hướng thực sự nếu số lượng giao dịch ngày hôm đó cao hơn so với mức trung bình của những ngày trước.

Phân tích kỹ thuật sử dụng hai chỉ số chính – chỉ số báo trước sự thay đổi (leading indicator) và chỉ số báo sau khi đã thay đổi (lagging indicator). Trong khi đó, các tín hiệu mua và bán được hình thành dựa trên hai cách – cắt điểm và phân kỳ. Cắt điểm xảy ra khi hai đường chéo giao nhau hoặc mức giá vượt trên đường trung bình. Sự phân kỳ chỉ đơn giản là trường hợp mà xu hướng giá và xu hướng chỉ số di chuyển theo hướng ngược lại. Các chỉ số này báo hiệu một xu hướng giảm về giá.

Một trong những chỉ số phổ biến nhất của phân tích kỹ thuật là Trung bình Biến đổi Phân kỳ Hội tụ (Moving Average Convergence/ Divergence – MACD). Nó được sử dụng để xác định sức mạnh, động lực, xu hướng, và thậm chí thời gian của một xu hướng. MACD là khoảng trống giữa đường trung bình biến đổi ngắn hạn và đường trung bình biến đổi dài hạn. Nếu MACD có kết quả tích cực, nó biểu thị đường trung bình động ngắn hạn ở vị trí cao hơn đường trung bình động dài hạn. Nếu ngược lại thì nó sẽ cho thấy một xu thế giảm. Một công cụ khác được sử dụng là biểu đồ MACD. Trong biểu đồ này thì sự khác biệt giữa chỉ báo MACD và đường trung bình động số mũ của chỉ báo MACD, được gọi là đường tín hiệu, sẽ được biểu thị bằng cột. Các cột cao hơn cho thấy xu thế lớn hơn phía sau một hướng nào đó mà các cột chỉ ra. Nếu đường tín hiệu nằm dưới đường MACD thì sẽ tạo ra tín hiệu mua. Mặt khác, nếu đường tín hiệu vượt qua đường MACD, tín hiệu bán sẽ xuất hiện.

Phân tích kỹ thuật cũng sử dụng chỉ báo số lượng như dòng tích lũy / phân phối. Những dòng này cho thấy tỷ lệ mua bán. Các nhà phân tích còn sử dụng chỉ số định hướng trung bình để xác định sức mạnh của một xu hướng hiện tại. Ngoài ra còn có một chỉ số tương đối mới gọi là chỉ số Aroon được sử dụng để dự đoán rằng xu hướng nào có thể xảy ra.

Phân tích cơ bản khác với phân tích kỹ thuật về các khía cạnh bao gồm bản chất của sự tham gia, mục tiêu chính, thời gian và công cụ. Mặc dù chúng khác nhau về nhiều phương diện, cả hai phương pháp đều chú ý đến những biến động trên thị trường và tìm kiếm cơ hội để tăng thu nhập và giảm nguy cơ thua lỗ. Cả hai phương pháp đều tìm kiếm những động thái an toàn.

Cả hai loại phân tích này đều sử dụng lập luận riêng và thực sự không thể xác định được phương pháp nào tốt hơn. Việc lựa chọn nhà đầu tư phụ thuộc vào tình hình và mục tiêu đầu tư. Thêm nữa hai cách tiếp cận này có thể cùng tồn tại. Đối với các nhà phân tích cơ bản, việc xác định thời điểm tốt nhất để tham gia thị trường thông qua phân tích kỹ thuật là rất quan trọng để đạt được thành công lớn. Mặt khác, nếu bạn là một nhà phân tích kỹ thuật, bạn có thể muốn kiểm tra một số dữ liệu cơ bản quan trọng để khẳng định lại quyết định của mình dựa trên một số tín hiệu mua vào theo xu hướng chuyên môn. Nhiều người cũng đã thu lời khá nhiều bằng cách kết hợp hai phương pháp. Nhưng điều quan trọng nhất vẫn là thực hành thường xuyên và áp dụng triết lý đầu tư phù hợp nhất với kế hoạch đầu tư, sở thích và hoàn cảnh của bạn.

Nguồn: Saga.vn

Có thể bạn quan tâm

Bộ sách Phân tích kỹ thuật toàn diện kiếm tiền trên mọi thị trường

Bộ sách Phân tích kỹ thuật toàn diện kiếm tiền trên mọi thị trường

ĐẶT SÁCH

Các viết cùng chủ đề