3 nền tảng của thương mại quốc tế: Lợi thế tuyệt đối, lợi thế so sánh, và lợi thế theo quy mô
Thương mại quốc tế, với bản chất là sự trao đổi tự do giữa các quốc gia, là một động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao mức sống trên toàn cầu. Tuy nhiên, để hiểu rõ giá trị cốt lõi của thương mại quốc tế, chúng ta cần nhìn sâu vào các khái niệm kinh tế cơ bản như lợi thế tuyệt đối, lợi thế so sánh, và lợi thế về quy mô. Những khái niệm này, được tác giả Thomas Sowell diễn giải trong Basic Economics, làm sáng tỏ lý do tại sao các quốc gia hưởng lợi từ thương mại.
Lợi thế tuyệt đối
Lợi thế tuyệt đối là một khái niệm đơn giản nhưng đầy ý nghĩa: nó giải thích tại sao một quốc gia có thể sản xuất một sản phẩm với chi phí thấp hơn so với quốc gia khác. Đây là kết quả của những yếu tố như điều kiện tự nhiên, tài nguyên sẵn có hoặc công nghệ tiên tiến.
Ví dụ, tại sao người Mỹ mua chuối từ vùng Caribbean? Lý do rõ ràng: điều kiện khí hậu lý tưởng ở vùng nhiệt đới như ánh sáng mặt trời ổn định và độ ẩm cao giúp giảm chi phí trồng chuối. Điều này mang lại lợi thế rõ ràng cho các nước Caribbean trong việc sản xuất chuối với chi phí thấp hơn.
Tuy nhiên, lợi thế tuyệt đối không chỉ giới hạn ở điều kiện tự nhiên. Một quốc gia cũng có thể đạt được lợi thế này thông qua việc áp dụng công nghệ hiện đại hoặc cải tiến phương pháp sản xuất. Ví dụ, một quốc gia với hệ thống máy móc tiên tiến hơn có thể sản xuất một sản phẩm với chi phí thấp hơn so với một quốc gia khác dù cả hai có điều kiện tự nhiên tương đương.
Ngược lại, người Mỹ có thể sử dụng nguồn lực của mình để tập trung vào các lĩnh vực có giá trị cao hơn, chẳng hạn như công nghệ và đổi mới sáng tạo, thay vì trồng chuối. Đây là cách các quốc gia tận dụng lợi thế tuyệt đối của mình để tối ưu hóa nguồn lực và đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất.
Lợi thế so sánh
Khái niệm lợi thế so sánh, do nhà kinh tế học David Ricardo phát triển, đưa ra một góc nhìn sâu sắc hơn: ngay cả khi một quốc gia có thể sản xuất mọi thứ hiệu quả hơn quốc gia khác, họ vẫn nên tập trung vào sản xuất những sản phẩm mà họ làm tốt nhất so với các sản phẩm khác.
Ví dụ, giả sử Mỹ và Canada đều có thể sản xuất ghế và tivi. Trong một tháng, Mỹ sử dụng 200 công nhân để sản xuất 100.000 chiếc ghế và 300 công nhân để sản xuất 60.000 chiếc tivi. Trong khi đó, Canada sử dụng 200 công nhân để sản xuất 90.000 chiếc ghế và 300 công nhân để sản xuất 30.000 chiếc tivi. Tổng sản lượng là 190.000 ghế và 90.000 tivi.

Nếu cả hai nước chuyên môn hóa sản xuất dựa trên lợi thế so sánh, Mỹ sẽ tập trung sản xuất tivi, và Canada sẽ tập trung sản xuất ghế. Khi đó, với cùng 1.000 công nhân, tổng sản lượng sẽ tăng lên: Mỹ sản xuất 100.000 chiếc tivi với 500 công nhân, và Canada sản xuất 225.000 chiếc ghế với 500 công nhân. Tổng sản lượng mới sẽ là 225.000 ghế và 100.000 tivi, cao hơn đáng kể so với trước khi chuyên môn hóa.

Điều này minh họa rằng, thông qua chuyên môn hóa và trao đổi, cả hai quốc gia đều có thể đạt được mức sản lượng cao hơn so với việc tự sản xuất cả hai mặt hàng.
Lợi thế theo quy mô
Lợi ích theo quy mô, một khía cạnh khác của thương mại quốc tế, cho phép các doanh nghiệp giảm chi phí khi sản xuất số lượng lớn. Ví dụ, Nhật Bản và Mỹ đã phát triển ngành công nghiệp ô tô với những lợi thế từ quy mô, như việc sản xuất hàng trăm nghìn chiếc xe mỗi năm, giúp giảm chi phí trên mỗi đơn vị và tăng khả năng cạnh tranh trên toàn cầu.
Ngược lại, tại Úc, ngành công nghiệp ô tô đã gặp khó khăn lớn do quy mô sản xuất nhỏ hơn nhiều. Trong một quốc gia với dân số chỉ khoảng 25 triệu người, thị trường nội địa không đủ lớn để hỗ trợ sản xuất ô tô ở quy mô cạnh tranh quốc tế. Hệ quả là các công ty sản xuất ô tô tại Úc phải gánh chịu chi phí cao hơn đáng kể so với các đối thủ toàn cầu, như Nhật Bản hoặc Đức, nơi các nhà sản xuất có thể xuất khẩu sang nhiều thị trường khác để tận dụng quy mô lớn hơn.
Điều này dẫn đến việc Úc quyết định ngừng sản xuất ô tô trong nước và chuyển sang nhập khẩu, thay vào đó tập trung vào các lĩnh vực kinh tế khác như khai thác tài nguyên và nông nghiệp, nơi quốc gia này có lợi thế tự nhiên và kinh tế vượt trội.
Ngoài ngành ô tô, quy mô còn quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm nhanh hoặc đồ uống. Các công ty lớn như Coca-Cola sản xuất hàng tỷ sản phẩm mỗi năm, tối ưu hóa từ nguyên liệu đến phân phối, qua đó duy trì giá cả cạnh tranh trên toàn cầu.
Tuy nhiên, quy mô không phải là tất cả. Trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính chuyên môn cao, như sản xuất đồng hồ tại Thụy Sĩ hay đồ điện tử tại Hàn Quốc, sự tập trung vào chất lượng và đổi mới là yếu tố then chốt. Chẳng hạn, các công ty như Rolex tập trung sản xuất số lượng nhỏ đồng hồ nhưng chất lượng cực kỳ cao, duy trì vị thế độc quyền trong thị trường cao cấp.
Kết Luận
Thương mại quốc tế không chỉ là một khái niệm kinh tế; nó là nền tảng cho sự hợp tác và thịnh vượng toàn cầu. Các quốc gia cần nhận ra rằng, thay vì dựng lên các rào cản bảo hộ, việc xây dựng các chính sách thúc đẩy thương mại tự do sẽ mang lại lợi ích lớn hơn cho toàn xã hội.
Như Thomas Sowell đã chỉ ra, sự trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia không chỉ là câu chuyện về lợi nhuận. Đó là câu chuyện về việc sử dụng hiệu quả nguồn lực khan hiếm, cải thiện mức sống và tạo ra một thế giới kết nối hơn. Trong thế kỷ 21, bài học rõ ràng nhất từ lịch sử là: chúng ta nên xây cầu, chứ không phải dựng tường.
Happy Live Team
“Cuốn sách giúp thay đổi rất nhiều luận điểm còn đang mơ hồ và những lầm tưởng khi nghĩ về kinh tế học”.
ĐẶT SÁCH