Tác động kinh tế của giảm phát: Một cái nhìn lịch sử
Giảm phát, trái ngược với lạm phát, là tình trạng giá cả chung của nền kinh tế liên tục giảm xuống. Mặc dù thoạt nhìn có vẻ có lợi, giảm phát thực sự có thể gây ra những vấn đề kinh tế nghiêm trọng, đặc biệt là khi nó kéo dài.
Giảm phát và một cái nhìn lịch sử
Giảm Phát từ 1873 đến 1896: Tác Động Nặng Nề đến Nông Dân
Trong giai đoạn từ 1873 đến 1896, Anh và Mỹ trải qua mức giảm giá lần lượt là 22% và 32%. Trong thời kỳ này, nhiều quốc gia công nghiệp đã áp dụng chế độ bản vị vàng, và sản lượng kinh tế của họ tăng nhanh hơn so với nguồn cung vàng toàn cầu. Điều này dẫn đến việc giá cả đầu ra và đầu vào giảm, trong khi các khoản nợ bằng tiền vẫn giữ nguyên, khiến gánh nặng nợ nần trở nên nặng nề hơn. Đặc biệt, nông dân chịu ảnh hưởng nghiêm trọng khi giá nông sản giảm mạnh hơn nhiều so với các hàng hóa khác mà họ phải mua, trong khi vẫn phải trả các khoản thế chấp và nợ nần như cũ.
Cuộc Đại Suy Thoái Thế Kỷ XX: Khủng Hoảng Tiền Tệ và Hậu Quả
Từ năm 1929 đến 1933, lượng cung tiền ở Mỹ giảm 1/3, làm giảm khả năng mua sắm của người dân và đẩy nền kinh tế vào tình trạng giảm phát nghiêm trọng. Giá cả giảm nhưng các khoản thanh toán thế chấp vẫn giữ nguyên, khiến nhiều người không thể trả nợ và mất nhà cửa. Các doanh nghiệp cũng gặp khó khăn tương tự khi hàng hóa và dịch vụ mua bằng tiền nợ trở nên khó trả hơn. Điều này dẫn đến tình trạng thất nghiệp và hàng ngàn ngân hàng phá sản.
Tác Động Chính Trị và Kinh Tế của Giảm Phát
Chính phủ có thể tăng cung tiền để chống lại giảm phát, nhưng hành động này không phải lúc nào cũng khả thi về mặt chính trị hoặc thực tiễn. Trong thời kỳ Đại Suy Thoái, cả Tổng thống Herbert Hoover và Franklin D. Roosevelt đã cố gắng duy trì mức lương và giá nông sản, nhưng chính sách này lại gây ra thất nghiệp và giảm sản lượng kinh tế. Các ngân hàng hưởng lợi từ việc nhận thanh toán thế chấp có giá trị sức mua cao hơn, nhưng khi nhiều người không thể trả nợ, hệ thống ngân hàng cũng sụp đổ.
Giảm Phát Thời Bản Vị Vàng: Tác Động và Hệ Quả
Trong suốt thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, giảm phát thường xảy ra khi sản lượng hàng hóa và dịch vụ tăng nhanh hơn nguồn cung vàng. Điều này khiến giá cả giảm, làm tăng giá trị thực của các khoản nợ và nghĩa vụ pháp lý. Nông dân chịu thiệt hại nặng nề khi giá nông sản giảm nhanh hơn giá các hàng hóa khác, dẫn đến khó khăn trong việc trả các khoản thế chấp và nợ nần.
Giảm phát có thể trở nên tồi tệ hơn khi mọi người giữ tiền lâu hơn trong thời kỳ suy thoái kinh tế, làm giảm nhu cầu hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến thất nghiệp hàng loạt. Mặc dù chính phủ có thể can thiệp bằng cách tăng cung tiền, nhưng các quyết định này thường bị ảnh hưởng bởi lợi ích chính trị và thiếu hiểu biết kinh tế. Các chính sách của Cục Dự trữ Liên bang trong thời kỳ Đại Suy Thoái đã bị chỉ trích là thiếu hiệu quả và gây phản tác dụng, làm tình hình kinh tế trở nên tồi tệ hơn.
Nhìn chung, lịch sử đã cho thấy rằng giảm phát, mặc dù ít phổ biến hơn lạm phát, cũng có thể gây ra những hậu quả kinh tế nghiêm trọng, đặc biệt khi kết hợp với các chính sách kinh tế và tiền tệ không hiệu quả.
Nguồn: Tổng hợp từ “Basic Economics: Kinh tế học cơ bản, a bờ cờ, kinh tế học nhập môn cho nhà đầu tư”
Có thể bạn quan tâm: Basic Economics Kinh tế học cơ bản, a bờ cờ, kinh tế học nhập môn cho nhà đầu tư
“Cuốn sách giúp thay đổi rất nhiều luận điểm còn đang mơ hồ và những lầm tưởng khi nghĩ về kinh tế học”