fbpx

Bách khoa toàn thư mẫu hình biểu đồ: Đâu là 5 mẫu hình biểu đồ, có xác suất thắng cao nhất trong thị trường con gấu theo Thomas Bulkowski?

Thị trường con gấu – với những chuỗi ngày giảm giá kéo dài – thường khiến nhà đầu tư e ngại. Tuy nhiên, ngay trong bối cảnh ảm đạm đó vẫn xuất hiện các mẫu hình biểu đồ cho tín hiệu đảo chiều mạnh mẽ. Dựa trên nghiên cứu của Thomas Bulkowski (tác giả cuốn Bách khoa toàn thư mẫu hình biểu đồ, ấn bản lần 3), dưới đây là 5 mẫu hình có xác suất thắng cao nhất khi xuất hiện trong thị trường con gấu với điểm đột phá đi lên. Bài viết sẽ mô tả chi tiết từng mẫu hình, thống kê hiệu suất, ví dụ thực tế và lý giải vì sao chúng đặc biệt hiệu quả trong bối cảnh thị trường giá xuống.

bach-khoa-toan-thu-mau-hinh-bieu-do-dau-la-5-mau-hinh-bieu-do-co-xac-suat-thang-cao-nhat-trong-thi-truong-con-gau-theo-thomas-bulkowski-happy-live-1

1. Đáy Bo Tròn (Rounded Bottom)

Mẫu hình đáy bo tròn (hay Rounding Bottom) có dạng như một cái bát hoặc đĩa lõm úp ngược trên biểu đồ. Giá giảm dần rồi chạm đáy và tăng trở lại một cách từ từ, tạo thành một đường cong tròn đều. Quá trình hình thành thường kéo dài nhiều tháng, thậm chí hơn một năm, đặc biệt rõ nét trên khung tuần. Xu hướng thanh khoản đôi khi giống vơi xu hướng giá, hình thành cái tô, thường là hình vòm.

Hướng đột phá, xác nhân: Đột phá là đi lên và xảy ra khi giá đóng cửa cao hơn giá vàng trái. Nếu bạn thấy giá đột phá đi xuống, đó không phải là đáy bo tròn.

Một đặc điểm nhận dạng là “bump” – một nhịp giá tăng bật lên ở khoảng giữa đáy rồi lại giảm trở về gần mức đáy cũ​. Phần “bump” này thể hiện nỗ lực tăng giá sớm nhưng thất bại, sau đó giá tiếp tục tích lũy tạo đáy tròn hoàn chỉnh. Mẫu hình được xác nhận hoàn tất khi giá phá vỡ lên trên đỉnh cao bên trái của “chiếc bát”, tức vượt qua mức kháng cự của toàn bộ mẫu hình.

Đặc điểm và thống kê: Bulkowski đánh giá đáy bo tròn là một trong những mẫu đảo chiều có hiệu suất cao. Mẫu hình này có tỷ lệ thất bại rất thấp – chỉ khoảng 6% trong thị trường con gấu (tương đương tỷ lệ thành công ~96%). Mức tăng giá trung bình sau khi đột phá lên khoảng +37% trong thị trường con gấu và 48% trong thị trường con bò, và có khoảng 64% khả năng xảy ra hiện tượng throwback (giá quay lại kiểm định vùng phá vỡ)​. Những con số này cho thấy đáy bo tròn là tín hiệu đảo chiều đáng tin cậy. Thực tế, Bulkowski xếp hạng hiệu suất của mẫu hình này đứng thứ 7/39 trong thị trường con bò, và đứng thứ 1/20 (tốt nhất) là 1,  và nó cũng phát huy hiệu quả cao khi xuất hiện ở cuối các đợt giảm dài (thị trường gấu) do tỷ lệ thất bại rất nhỏ.

Chiến lược: Trong thị trường con gấu, sự xuất hiện của một đáy tròn cho thấy lực cung đã cạn dần và lực cầu bắt đầu áp đảo một cách từ tốn. Bởi quá trình tạo đáy diễn ra chậm rãi, mẫu hình này hàm ý sự tích lũy cổ phiếu từ những nhà đầu tư lớn. Khi hoàn thiện, nó báo hiệu sự chuyển đổi xu hướng bền vững từ giảm sang tăng. Nhà đầu tư có thể cân nhắc mua vào khi giá đóng cửa vượt ngưỡng kháng cự (vành trên của “chiếc bát”). Lưu ý là throwback xảy ra khá thường xuyên (64%), do đó không nên hoảng loạn nếu giá có kéo về kiểm tra lại vùng phá vỡ – đây có thể là cơ hội bổ sung vị thế tốt.

bach-khoa-toan-thu-mau-hinh-bieu-do-dau-la-5-mau-hinh-bieu-do-co-xac-suat-thang-cao-nhat-trong-thi-truong-con-gau-theo-thomas-bulkowski-happy-live-1-happy-live-1
Hình 1: Ví dụ mẫu hình đáy bo tròn trên đồ thị tuần cổ phiếu Steelcase (SCS) giai đoạn 2008-2009. Giá giảm dần tạo thành đáy cong tròn. Lưu ý nhịp “bump” bật tăng giữa đáy (vùng khoanh tròn màu xanh) rồi giảm trở lại (điểm A tới B), sau đó giá mới thực sự thoát đáy và đảo chiều tăng.​

2. Bơm và Thoát ở Đáy (Bump-and-Run Reversal Bottom)

Mẫu hình Bump-and-Run Reversal Bottom (viết tắt: BARR Bottom) – tạm dịch “Bơm và Thoát ở đáy” – là một mẫu đảo chiều nhanh và mạnh sau giai đoạn giảm sâu. Cấu trúc gồm ba giai đoạn: Lead-in (dẫn đầu), Bump (lao dốc)Run (chạy lên).

Đầu tiên, giá giảm theo một kênh xu hướng thoải với góc dốc khoảng 30-45° (lead-in phase – giống như cán chảo nghiêng nhẹ)​ . Tiếp đó là pha bump – giá rơi tăng tốc với góc dốc lớn (thường > 50-60°), tạo một đoạn giảm gần như thẳng đứng như đáy của một cái chảo nghiêng.  Pha bump kết thúc khi xuất hiện lực mua mạnh đẩy giá đi lên trở lại. Cuối cùng, ở pha run, giá đảo chiều tăng nhanh, phá vỡ lên trên đường xu hướng giảm trước đó – đây chính là tín hiệu xác nhận hoàn tất mẫu hình (giá đóng cửa vượt đường xu hướng giảm hình thành trong lead-in và bump)​. Bulkowski ví cấu trúc này như cái chảo nghiêng úp xuống: phần cán nghiêng là lead-in, phần đáy chảo là bump, và khi giá thoát ra khỏi chảo thì bắt đầu “chạy” lên​.

Đặc điểm và thống kê: BARR bottom là mẫu hình do chính Bulkowski phát hiện năm 1999, nổi tiếng với độ chính xác cao. Trong thị trường uptrend (bull), nó đứng hạng 1/39 về hiệu suất; còn trong bối cảnh thị trường gấu, nó cũng xuất sắc xếp hạng nhì . Thống kê cho thấy mẫu hình này có tỷ lệ thất bại chỉ khoảng 9%, mức tăng giá trung bình sau phá vỡ khoảng +55%, và tỷ lệ throwback là 61%. Ngoài ra, ~76% trường hợp giá đạt đến mục tiêu tối thiểu bằng chiều cao của mẫu hình (từ đáy bump lên tới đường xu hướng lead-in). Một tiêu chí kỹ thuật quan trọng: độ sâu pha bump thường gấp đôi độ sâu pha lead-in (tính theo khoảng cách dọc từ đỉnh trendline đến đáy) – điều này đảm bảo cú “bump” đủ mạnh để rũ bỏ người bán trước khi đảo chiều.

Chiến lược: Trong thị trường con gấu, một mẫu hình BARR bottom xuất hiện thường gắn liền với giai đoạn bán tháo cao trào (panic sell) sau đó là sự đảo ngược xu hướng đột ngột. Nó phản ánh việc thị trường rơi quá đà và nhanh chóng thu hút lực cầu bắt đáy lớn. Do đó, BARR bottom là tín hiệu mạnh rằng đáy có thể đã hình thành. Nhà đầu tư có thể chờ điểm phá vỡ – khi giá đóng cửa trên đường xu hướng giảm của pha bump – để xác nhận tín hiệu mua vào. Vì khoảng tăng giá tiềm năng trung bình rất cao (~55%), phần thưởng rủi ro thường hấp dẫn. Tuy nhiên, cũng nên cảnh giác quản trị rủi ro vì nếu mẫu hình thất bại (giá không vượt nổi trendline mà tiếp tục giảm) thì cần cắt lỗ nhanh chóng.

Hình 2: Ví dụ mẫu hình Bump-and-Run Reversal Bottom trên cổ phiếu Air Products & Chemicals (APD), cuối 1999. A-B: pha lead-in với kênh giảm nhẹ; C-D: pha bump – giá rơi mạnh, độ cao D (bump) lớn hơn gấp đôi C (lead-in). Sau đó giá đảo chiều tăng và phá vỡ lên qua đường xu hướng đỏ, bước vào pha run. Lưu ý hiện tượng throwback (mũi tên xanh) khi giá quay lại chạm đường xu hướng vừa vượt qua rồi mới tăng tiếp.

3. Đáy chữ V Mở Rộng (Expanding V-Bottom)

Đáy chữ V mở rộng (hay Extended V-Bottom) là biến thể của mẫu đáy chữ V truyền thống, trong đó sau cú rơi và hồi phục hình chữ V ban đầu, giá không tăng thẳng một mạch mà tạm đi ngang tích lũy một thời gian trước khi tiếp tục xu hướng tăng. Nói cách khác, đó là một mẫu hình “chữ V” có thêm phần mở rộng ở bên phải. Cụ thể, giá giảm mạnh tạo thành cạnh trái chữ V, chạm đáy rồi bật tăng nhanh tạo thành cạnh phải của chữ V, sau đó giá bị chững lại – thường hình thành một mô hình củng cố nhỏ dạng tam giác giảm dần, chữ nhật hoặc cốc tay cầm… – trước khi phá vỡ hẳn lên trên và tăng tiếp.​ Phần “mở rộng” này chính là vùng củng cố cho phép thị trường hấp thụ hết lượng hàng bán ra trong cú hồi đầu tiên, giúp đợt tăng kế tiếp bền vững hơn. Mẫu hình hoàn tất khi giá vượt qua đỉnh của nhịp hồi phục đầu tiên (đỉnh cạnh phải chữ V ban đầu), đánh dấu xu hướng tăng được tiếp diễn.

Đặc điểm và thống kê: Bulkowski lập trình máy tính để tự động nhận diện mẫu hình này vì hình thái khá đa dạng. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thất bại của đáy chữ V mở rộng khoảng 10%, tức xác suất thành công ~90%. Mức tăng trung bình sau phá vỡ lên khoảng +40%, và tỷ lệ throwback khá cao, khoảng 62%. Mặc dù hiệu suất (về tỷ lệ sinh lời) của mẫu này xếp hạng trung bình (24/39 trong thị trường con bò) nhưng trong bối cảnh thị trường gấu nó xếp hạng thứ 3/20 mẫu hình tăng giá, một đáy chữ V mở rộng thường xuất hiện khi giá đã giảm rất sâu trong thời gian ngắn – do đó tiềm năng phục hồi (về % tăng) có thể rất đáng kể. Yếu tố phân biệt chính của mẫu hình này là phần mở rộng: nếu sau cú bật tăng chữ V mà giá không đi ngang tích lũy mà cứ tăng liên tục, thì đó đơn thuần là mẫu đáy chữ V thường.

Chiến lược: Trong thị trường con gấu, sự hiện diện của một đáy chữ V mở rộng ngụ ý rằng lực mua bắt đáy đủ mạnh để chặn đứng đà rơi, nhưng cũng cần thêm thời gian tích lũy trước khi giá thật sự bứt phá. Giai đoạn tích lũy (mở rộng) này thực ra có lợi, vì nó giúp xây dựng vùng hỗ trợ tin cậy và thu hút thêm người mua mới. Nhà đầu tư có thể theo dõi biểu đồ khối lượng: thường sẽ có khối lượng lớn ở đáy chữ V và trong nhịp bật đầu tiên, sau đó khối lượng giảm dần trong vùng tích lũy, rồi lại tăng mạnh khi giá phá vỡ khỏi phần mở rộng. Điểm mua hợp lý là khi giá phá vỡ lên khỏi mô hình tích lũy nhỏ (ví dụ đường xu hướng dốc xuống của tam giác giảm dần trong phần mở rộng). Vì tỷ lệ xuất hiện cú điều chỉnh (throwback) xảy ra khá thường xuyên (~62%), có thể cân nhắc chia vị thế mua làm hai lần: một phần mua ngay điểm phá vỡ, phần còn lại mua khi giá hồi kiểm tra (nếu có). 

Hình 3: Ví dụ mẫu hình đáy chữ V mở rộng trên cổ phiếu Network Appliance (NTAP) năm 2006. Giá giảm rất nhanh trong tháng 7 (cạnh trái chữ V), bật tăng mạnh nửa đầu tháng 8 (cạnh phải chữ V), sau đó đi ngang tích lũy trong dạng tam giác giảm dần (“Descending Triangle Extension” được đánh dấu trên hình). Đến cuối tháng 8, giá phá vỡ khỏi phần mở rộng và tiếp tục xu hướng tăng trong tháng 9.

4. Đáy chữ V (V-Bottom)

Đáy chữ V là một trong những mẫu hình đảo chiều nhanh nhất – giá giảm mạnh rồi lập tức đảo chiều tăng mạnh, vẽ nên hình chữ “V” sắc nét trên biểu đồ. Không giống như các mẫu hình có nền tảng tích lũy (đáy tròn, H&S,…), đáy chữ V không có giai đoạn đi ngang: toàn bộ quá trình đảo chiều diễn ra gần như tức thời. Mẫu hình này thường bắt đầu bằng một xu hướng giảm dốc (cạnh trái chữ V) – đôi khi là một chuỗi các phiên giảm mạnh liên tiếp hoặc thậm chí một gap giảm. Đáy thường chỉ kéo dài 1-2 phiên và có thể xuất hiện mô hình nến đảo chiều như nến đảo chiều một ngày, đảo chiều đảo ngược (island reversal) hoặc một cây nến có bóng dưới rất dài (pin bar) – dấu hiệu lực mua hấp thụ toàn bộ lực bán tại đáy. Sau đó giá bật tăng nhanh chóng (cạnh phải chữ V). Bulkowski lưu ý một tiêu chí: ông coi điểm phá vỡ mẫu hình xảy ra khi giá tăng thoái lui được 38,2% đoạn giảm trước đó​. Nói cách khác, khi giá hồi phục hơn 1/3 biên độ giảm, đó là tín hiệu sớm rằng đáy chữ V đã hình thành và xu hướng có thể đảo chiều lên.

Đặc điểm và thống kê: Mẫu hình đáy chữ V có xác suất thành công tương đối cao, nhưng so với các mẫu khác trong danh sách này thì tỷ lệ thất bại hơi cao hơn (khoảng 19% thất bại, tương đương ~81% thành công). Tỷ lệ xuất hiện cú điều chỉnh (throwback) của đáy chữ V là 55% – tức khoảng một nửa số trường hợp giá sẽ quay lại kiểm định điểm bứt phá.Một điều thú vị Bulkowski phát hiện: những mẫu đáy chữ V cao (tall) – tức có biên độ giảm rất lớn so với giá khi phá vỡ (>34.7%) – thì cho hiệu suất tốt hơn đáng kể so với các mẫu V nhỏ​. Điều này phù hợp với trực giác: V-bottom thường xuất hiện sau một cú rơi “cạn kiệt”, nên cú rơi càng mạnh thì lực bật lại càng lớn.

Chiến lược: Trong thị trường gấu, đáy chữ V thường xuất hiện ở giai đoạn hoảng loạn bán tháo (panic selling) khi mà mọi tin tức xấu đều đã phản ánh vào giá. Sau cú rơi thẳng đứng đó, lực cầu bắt đáy ập vào nhanh chóng tạo nên sự đảo chiều hình chữ V. Vì không có nền tảng tích lũy, việc giao dịch đáy chữ V đòi hỏi sự nhanh nhạy: nhà đầu tư cần nhận ra tín hiệu đảo chiều (ví dụ một phiên đảo chiều tăng mạnh với khối lượng lớn) và có thể mở vị thế khi giá vượt lên trên đường xu hướng giảm ngắn hạn. Tuy nhiên, do tính “nhanh” của mẫu hình, rủi ro cũng cao nếu bắt nhầm đáy. Nên sử dụng các dấu hiệu xác nhận đáng tin cậy (như mẫu hình nến đảo chiều hoặc phá vỡ 38.2% Fibonacci như Bulkowski gợi ý). Lưu ý đặt cắt lỗ dưới đáy chữ V vài phần trăm đề phòng trường hợp mẫu hình thất bại. Nếu bỏ lỡ điểm mua ban đầu, có thể chờ khả năng throwback (~55%) – giá hay quay lại gần vùng đáy – để có điểm vào thứ hai an toàn hơn.

Hình 4: Ví dụ mẫu hình đáy chữ V trên cổ phiếu Boeing (BA) năm 2006. Sau đợt giảm mạnh tháng 8 (xuống dưới 72 USD), giá tạo đáy và bật tăng nhanh trong tháng 9, hình thành chữ “V”. Không có pha tích lũy nào ở đáy – giá hồi phục thẳng đứng. Mẫu hình này cũng có nét tương đồng với vai-đầu-vai ngược “xấu” (bất đối xứng) khi đáy bên phải cao hơn đáy bên trái, nhưng nhìn chung vẫn là một V-Bottom điển hình.

5. Vai Đầu Vai Phức ở Đáy (Complex Inverted Head-and-Shoulders)

Mô tả: Vai-Đầu-Vai phức ở đáy (hay Complex Inverted Head-and-Shoulders) là biến thể nâng cao của mẫu hình vai-đầu-vai ngược quen thuộc. Mẫu hình cổ điển gồm một đầu và hai vai (trái, phải) ở mức giá thấp hơn, tạo hình dạng tương tự đôi vai và đầu người lộn ngược, với đường viền cổ (neckline) nối các đỉnh giữa hai vai. Ở phiên bản “phức”, có thể xuất hiện nhiều hơn hai vai hoặc nhiều đầu trong cấu trúc​.

Ví dụ: hai vai trái, hai vai phải, hoặc thậm chí hai đầu liên tiếp (nhưng hiếm khi cả hai xảy ra đồng thời)​. Tuy nhiên, tổng thể mẫu hình vẫn tuân theo nguyên tắc: đầu (hoặc tập hợp các đầu) tạo đáy thấp nhất, các vai ở hai bên tạo đáy cao hơn, và đường viền cổ dốc xuống hoặc ngang. Tính đối xứng thường được nhấn mạnh – các vai ngoài cùng nên tương đồng về độ sâu và khoảng cách tới đầu để mẫu hình đáng tin cậy hơn. Mẫu hình xác nhận hoàn tất khi giá phá vỡ lên trên đường viền cổ (thường là đường xu hướng dốc xuống nối các điểm đỉnh giữa vai và đầu) và đóng cửa phía trên đường này.

Đặc điểm và thống kê: Vai-đầu-vai ngược vốn dĩ đã được coi là mẫu đảo chiều đáng tin cậy, phiên bản phức tạp thậm chí còn bền vững hơn do thời gian tích lũy dài hơn và nhiều lần kiểm tra đáy. Bulkowski nhận định mẫu hình này có tỷ lệ thất bại chỉ 7% – rất thấp, và mức tăng trung bình sau khi phá vỡ khoảng +47%. Tỷ lệ throwback (giá hồi về test lại đường viền cổ sau khi đột phá) khá cao, lên tới 66% do đó nhà đầu tư cần chuẩn bị tâm lý cho khả năng giá “quay đầu kiểm định” sau phá vỡ – điều thường thấy ở các mẫu H&S. Bulkowski nhấn mạnh hiệu suất tối ưu của mẫu hình đạt được khi: đường viền cổ dốc xuống (cho mức tăng trung bình cao hơn)​, điểm phá vỡ xảy ra ở quãng giữa của biên độ dao động năm (không quá gần đáy thấp nhất năm),  khối lượng có xu hướng tăng dần khi hình thành mẫu (bên phía vai phải)​, và mẫu hình trông cân đối (các vai đối xứng)​. Với những điều kiện lý tưởng đó, đây là một trong những mẫu đảo chiều mạnh nhất mà Bulkowski từng phân tích.

Chiến lược: Trong thị trường con gấu kéo dài, sự hình thành của một mẫu vai-đầu-vai ngược phức thường đánh dấu nỗ lực tích lũy lớn của dòng tiền thông minh. Nhiều đáy vai/đầu xuất hiện cho thấy phe gấu nhiều lần cố đẩy giá xuống đáy mới nhưng bất thành, cứ mỗi lần bán mạnh lại có lực mua hấp thụ. Khi mẫu hình hoàn tất, nó gửi đi tín hiệu rằng xu hướng giảm đã cạn kiệt và xu hướng tăng đang hình thành. Nhà đầu tư nên theo dõi đường viền cổ: đây là mức kháng cự quan trọng, và cú phá vỡ đường viền cổ với khối lượng lớn là điểm mua an toàn. Do xác suất throwback cao (~66%), chiến lược có thể là mua một phần khi phá vỡ và phần còn lại nếu giá hồi về test neckline (khi đó neckline đóng vai trò hỗ trợ). Mục tiêu giá cho mẫu hình này thường được tính bằng khoảng cách từ đáy đầu lên đến đường cổ, cộng vào điểm phá vỡ​ – tuy nhiên Bulkowski thống kê chỉ khoảng 71% trường hợp giá đạt đủ mục tiêu đó, do vậy nhà đầu tư cũng nên cân nhắc chốt lời linh hoạt khi lợi nhuận đạt kỳ vọng.

bach-khoa-toan-thu-mau-hinh-bieu-do-dau-la-5-mau-hinh-bieu-do-co-xac-suat-thang-cao-nhat-theo-thomas-bulkowski-happy-live-5
Hình 5: Ví dụ vai-đầu-vai ngược phức tạp trên cổ phiếu Advanced Energy (AEIS) năm 2006. Mẫu hình có hai đầu (H, H) và nhiều vai trái/phải (LS: vai trái, RS: vai phải). Đường viền cổ (neckline) màu xanh dương dốc xuống. Khi giá phá vỡ lên qua neckline (điểm B), xu hướng tăng được xác nhận. Lưu ý có một nỗ lực throwback (Throwback Attempt) khi giá giảm nhẹ về gần đường cổ vừa vượt qua rồi nhanh chóng bật lên tiếp tục xu hướng.​

Kết luận

Thị trường con gấu luôn đầy rẫy thách thức, nhưng cũng chính trong bối cảnh u ám đó, những mẫu hình đảo chiều mạnh mẽ như trên thường xuất hiện, báo hiệu cơ hội đầu tư lớn cho người nhạy bén. Theo thống kê của Bulkowski, 5 mẫu hình được trình bày – Đáy Bo Tròn, Bump-and-Run Reversal Bottom, Đáy chữ V Mở Rộng, Đáy chữ V, Vai-Đầu-Vai Ngược Phức – đều có xác suất thắng cao (thất bại rất thấp từ ~4-10%) và biên độ tăng giá trung bình ấn tượng từ 40-55% sau đột phá. Điều này không có nghĩa chúng không bao giờ sai – nhà đầu tư vẫn phải tuân thủ kỷ luật cắt lỗ nếu kịch bản xấu xảy ra. Tuy nhiên, hiểu và nhận diện được những mẫu hình này sẽ giúp nhà đầu tư tự tin hơn khi săn tìm điểm đảo chiều giữa lòng thị trường gấu. Hãy nhớ rằng “mùa đông rồi cũng sẽ qua” – và các tín hiệu kỹ thuật như trên chính là dấu hiệu sớm cho mùa xuân đang đến với thị trường chứng khoán.

Nguồn tài liệu tham khảo: Sách Bách khoa toàn thư mẫu hình biểu đồ (Encyclopedia of Chart Patterns -Thomas N. Bulkowski, ấn bản 3). Các số liệu thống kê và ví dụ biểu đồ trong bài đều trích dẫn từ nguồn của Bulkowski để đảm bảo độ tin cậy. Chúc các nhà đầu tư giao dịch hiệu quả!

Trích sách Bách khoa toàn thư mẫu hình biểu đồ

Bách khoa toàn thư các mẫu hình biểu đồ – Thomas N. Bulkowski

bach-khoa-toan-thu-cac-loai-mau-hinh-bieu-do-happy-live-7_grande

Tìm hiểu ngay

Các viết cùng chủ đề